So sánh VinFast Vento S VinFast Evo Grand

Vento S

VinFast Vento S

1 nhà bán
Khoảng giá:
50 ~ 69.9 triệu
Evo Grand
Khoảng giá:
21 triệu
So sánh bằng AI

Dựa trên dữ liệu được cung cấp, ta có thể so sánh hai sản phẩm xe máy điện VinFast Vento S và Evo Grand như sau:

1. Giá cả:

  • Vento S: Giá niêm yết từ 50 triệu (thuê pin) đến 69.9 triệu (mua pin).
  • Evo Grand: Giá niêm yết 21 triệu (1 pin và 1 bộ sạc).

=> Evo Grand có giá thành rẻ hơn đáng kể so với Vento S.

2. Hiệu năng và quãng đường di chuyển:

  • Vento S:
    • Động cơ 3kW, tốc độ tối đa 89km/h.
    • Pin LFP 3.5 kWh, di chuyển 160km sau mỗi lần sạc đầy.
  • Evo Grand:
    • Động cơ in-hub 2.250 W (khoảng 3 mã lực), tốc độ tối đa 70 km/h.
    • Pin 2.4 kWh, di chuyển 134 km (có thể lắp thêm pin phụ để tăng lên 262 km).

=> Vento S có tốc độ tối đa cao hơn và quãng đường di chuyển nhỉnh hơn (nếu không lắp thêm pin phụ cho Evo Grand). Evo Grand có thể tăng quãng đường di chuyển lên đáng kể nếu lắp thêm pin phụ.

3. Kích thước và trọng lượng:

  • Vento S: 1.863 x 691 x 1.100 mm, trọng lượng 122kg (bao gồm pin).
  • Evo Grand: 1.856 x 683 x 1.133 mm, trọng lượng 92 kg (110 kg với 2 pin).

=> Evo Grand nhỏ gọn và nhẹ hơn Vento S, đặc biệt khi chỉ sử dụng 1 pin.

4. Tiện ích:

  • Vento S: Cốp xe 25 lít, phanh ABS, kết nối điện thoại thông minh (eSIM, GPS, Bluetooth, 3G, Mobile App), PAAK (Phone As A Key).
  • Evo Grand: Cốp xe 35 lít (16 lít khi lắp thêm pin phụ), chuẩn chống nước IP67, kết nối smartphone qua ứng dụng VinFast e-Scooter.

=> Evo Grand có cốp xe rộng hơn (khi chưa lắp thêm pin phụ) và khả năng chống nước tốt hơn. Vento S có phanh ABS và nhiều tính năng kết nối thông minh hơn.

5. Các thông số khác:

| Tính năng | Vento S | Evo Grand | | -------------------- | ---------------------------------------- | --------------------------------------- | | Chiều cao yên | 780 mm | 770 mm | | Khoảng sáng gầm | 135 mm | 133 mm | | Loại động cơ | Side Motor. IPM | Inhub | | Thời gian sạc | 6 giờ (với bộ sạc 1000W) | 6 giờ 30 phút (với loại sạc 400W) | | Phanh trước | Phanh đĩa ABS | Phanh đĩa | | Phanh sau | Phanh đĩa | Tang trống | | Hệ thống khóa thông minh | Có | Không đề cập |

Kết luận:

  • Chọn Vento S nếu: Bạn ưu tiên tốc độ, quãng đường di chuyển dài (160km), phanh ABS, các tính năng kết nối thông minh và sẵn sàng chi trả mức giá cao hơn.
  • Chọn Evo Grand nếu: Bạn ưu tiên giá thành rẻ, thiết kế nhỏ gọn, cốp xe rộng (khi chưa lắp thêm pin), khả năng chống nước tốt và có nhu cầu di chuyển quãng đường dài hơn (khi lắp thêm pin phụ).

Tóm lại, lựa chọn sản phẩm nào phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính của bạn.

Nội dung được xử lý bởi AI
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtKhu vực I(HN/TP HCM)Khu vực IIKhu vực III
Thuê pin50 triệu56,57 triệu53,37 triệu52,62 triệu
Mua pin69,9 triệu77,46 triệu74,26 triệu73,51 triệu
Thông số kĩ thuật
Phiên bảnThuê pinMua pin
Bộ ly hợp
Công nghệ động cơ
Công suất (hp/rpm)
Dung tích xi-lanh (cc)
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
Hệ thống khởi động
Hệ thống làm mát
Hộp số (cấp)
Loại động cơSide Motor. IPMSide Motor. IPM
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
Tỷ số nén
Dài x Rộng x Cao (mm)1.863 x 691 x 1.1001.863 x 691 x 1.100
Dung tích bình xăng (lít)
Dung tích cốp dưới yên (lít)2525
Độ cao yên (mm)780780
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1,3291,329
Khoảng sáng gầm (mm)135135
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
Trọng lượng khô (kg)9494
Trọng lượng ướt (kg)122kg (bao gồm pin LFP)122kg (bao gồm pin LFP)
Đèn định vị
Đèn hậuLEDLED
Đèn phaLED ProjectorLED Projector
Giảm xóc sauGiảm xóc đôi, giảm chấn thủy lựcGiảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực
Giảm xóc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
Kiểu khung
Lốp sau120/70-12120/70-12
Lốp trước90/90-1290/90-12
Phanh sauPhanh đĩaPhanh đĩa
Phanh trướcPhanh đĩa ABSPhanh đĩa ABS
Cổng sạc USBKhôngKhông
Cụm đồng hồLCDLCD
Đèn chiếu sáng cốpKhôngKhông
Kết nối điện thoại thông minheSIM, GPS, Bluetooth, GPS, 3G, Mobile AppeSIM, GPS, Bluetooth, GPS, 3G, Mobile App
Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)KhôngKhông
Chân chống điệnKhôngKhông
Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
Hệ thống khóa thông minh
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)KhôngKhông
MàuĐen bóng/ Trắng ngọc trai-đen/ Đỏ đậm-đen/Cam/ Xanh ngọc-đen/ VàngĐen bóng/ Trắng ngọc trai-đen/ Đỏ đậm-đen/Cam/ Xanh ngọc-đen/ Vàng
Mô tả / Đánh giá

VinFast Vento S: Bứt phá giới hạn, chinh phục mọi hành trình

Vento S là mẫu xe điện hiệu suất cao đến từ VinFast, mang thiết kế trung tính, phù hợp cho cả nam và nữ. Với chiều cao yên 780mm và trọng lượng 122kg, xe mang lại cảm giác lái đầm chắc, ổn định. Yên xe rộng rãi, êm ái, đảm bảo sự thoải mái trên mọi cung đường.

Công nghệ tiên tiến, trải nghiệm khác biệt:

  • PAAK (Phone As A Key): Mở khóa và điều khiển xe dễ dàng qua ứng dụng trên điện thoại, tạm biệt nỗi lo quên chìa khóa.
  • Phanh ABS an toàn: Phanh đĩa trước tích hợp ABS chống trượt, đảm bảo an toàn tối đa trong mọi tình huống.
  • Cốp xe siêu rộng: Dung tích 25 lít, thoải mái chứa mũ bảo hiểm và các vật dụng cá nhân.

Hiệu năng vượt trội, vận hành mạnh mẽ:

  • Động cơ 3kW: Bứt tốc mạnh mẽ, chinh phục tốc độ tối đa 89km/h.
  • Pin LFP 3.5 kWh: Di chuyển 160km sau mỗi lần sạc đầy, thoải mái khám phá thành phố.
  • Sạc nhanh chóng: Chỉ 6 giờ để sạc đầy pin với bộ sạc 1000W.

Kết nối thông minh, làm chủ hành trình:

  • Ứng dụng VinFast E-Scooter: Dễ dàng tìm xe, bật/tắt chống trộm, định vị, tự động chẩn đoán lỗi và theo dõi trạng thái xe.

VinFast Vento S - Lựa chọn hoàn hảo cho:

  • Sinh viên, người đi làm: Di chuyển linh hoạt, tiết kiệm và thân thiện với môi trường.
  • Người dùng đô thị: Quãng đường 160km đáp ứng nhu cầu đi lại thoải mái trong 2-3 ngày.

Với Vento S, VinFast mang đến một chiếc xe điện không chỉ mạnh mẽ, tiện lợi mà còn đầy phong cách, giúp bạn tự tin khẳng định cá tính trên mọi nẻo đường.

Nội dung được xử lý bởi AI
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtKhu vực I(HN/TP HCM)Khu vực IIKhu vực III
Tiêu chuẩn (1 pin và 1 bộ sạc)21 triệu26,12 triệu22,92 triệu22,17 triệu
Thông số kĩ thuật
Phiên bảnTiêu chuẩn (1 pin và 1 bộ sạc)
Loại động cơInhub
Công suất định danh2 mã lực
Công suất tối đa3 mã lực
PinLFP
Dung lượng pin2,4 kWh (có thể lắp thêm pin phụ 2,4 kWh)
Quãng đường đi được một lần sạc (km)Khoảng 134 km ((+128 km khi lắp thêm pin phụ))
Thời gian sạc pin tiêu chuẩn6 giờ 30 phút
Loại sạc (W)400
Trọng lượng pin (kg)18 kg (+18 kg nếu lắp thêm pin phụ)
Tiêu chuẩn chống nướcIP 67
Tốc độ tối đa (km/h)70
Đổi pin0
Vị trí lắp pinDưới sàn để chân, pin phụ đặt ở cốp
Dài x Rộng x Cao (mm)1.856 x 683 x 1.133
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1,295
Khoảng sáng gầm (mm)133
Độ cao yên (mm)770
Dung tích cốp dưới yên (lít)35L (16L khi lắp thêm pin phụ)
Trọng lượng xe và pin (kg)Khoảng 92 kg (110kg khi lắp thêm pin phụ)
Tải trọng (kg)130
Đèn phaLED Projector
Đèn định vị
Đèn hậuLED
Giảm xóc trướcỐng lồng, Giảm chấn thủy lực
Giảm xóc sauGiảm xóc đôi, Giảm chấn thủy lực
Lốp trước90/90-12
Lốp sau90/90-12
Phanh trướcPhanh đĩa
Phanh sauTang trống
Cụm đồng hồLCD
MàuĐỏ, Vàng cát, Xanh Oliu
Mô tả / Đánh giá

Khám phá bộ đôi xe máy điện VinFast Evo Grand và Evo Grand Lite: Lựa chọn hoàn hảo cho mọi hành trình!

VinFast chính thức ra mắt hai mẫu xe máy điện mới toanh: Evo Grand và Evo Grand Lite, hứa hẹn mang đến trải nghiệm di chuyển xanh, thông minh và đầy phong cách.

Evo Grand: Bứt phá giới hạn, chinh phục mọi nẻo đường

  • Pin mạnh mẽ: Dung lượng 2.4 kWh cho phép bạn di chuyển tới 134 km chỉ với một lần sạc.
  • Nhân đôi quãng đường: Trang bị thêm pin phụ rời, nâng tổng quãng đường lên đến 262 km, tự tin khám phá mọi hành trình.
  • Hiệu suất vượt trội: Động cơ in-hub 2.250 W mạnh mẽ, tốc độ tối đa 70 km/h.

Evo Grand Lite: Nhỏ gọn, linh hoạt, phù hợp cho học sinh

  • Pin tối ưu: Dung lượng 1.2 kWh, di chuyển 70 km sau mỗi lần sạc.
  • Nâng cấp dễ dàng: Mua thêm pin 2.4 kWh để tăng quãng đường lên đến 198 km.
  • An toàn: Công suất 1.900 W, tốc độ giới hạn 48 km/h, không cần bằng lái.

Thông số kỹ thuật ấn tượng:

  • Kích thước: 1.856 x 683 x 1.133 mm
  • Trục cơ sở: 1.295 mm
  • Khoảng sáng gầm: 133 mm
  • Chiều cao yên: 770 mm
  • Trọng lượng: Evo Grand 92 kg (110 kg với 2 pin), Evo Grand Lite 82 kg (100 kg với 2 pin)
  • Tiện ích: Cốp xe 35 lít siêu rộng, chuẩn chống nước IP67, phanh đĩa trước, phanh cơ sau.

Công nghệ thông minh:

  • Kết nối smartphone qua ứng dụng VinFast e-Scooter
  • Định vị xe, tự động chẩn đoán lỗi, hiển thị thông tin chi tiết

Giá bán hấp dẫn:

  • Evo Grand: 21 triệu đồng
  • Evo Grand Lite: 18 triệu đồng
  • Pin phụ: 5 triệu đồng

Màu sắc đa dạng:

  • Nhiều tùy chọn màu sắc độc đáo như Xanh Oliu, Vàng cát...

Lịch trình ra mắt:

  • Trưng bày tại VinFast Xanh Fest Icon (26-27/7, Công viên Bờ sông Sài Gòn)
  • Bàn giao xe từ tháng 9

Đặt cọc ngay từ 24/7 tại các đại lý VinFast trên toàn quốc!

Nội dung được xử lý bởi AI

Sản phẩm tương tự

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả