Xe hơi - Chi tiết Mazda BT-50 2021

BT-50 2021

Mazda BT-50 2021

1 nhà bán
Khoảng giá:
554 ~ 614 triệu
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtLăn bánh tại HNLăn bánh tại TP.HCMLăn bánh tại Hà TĩnhLăn bánh tại các tỉnh khác
1.9 MT 4x2554 triệu VNĐ616.225.000 VNĐ609.577.000 VNĐ593.901.000 VNĐ590.577.000 VNĐ
1.9 AT 4x2614 triệu VNĐ680.545.000 VNĐ673.177.000 VNĐ657.861.000 VNĐ654.177.000 VNĐ
Thông số kĩ thuật
Kiểu động cơDung tích (cc)Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)Hộp sốHệ dẫn độngLoại nhiên liệu
Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v1898148350Số sàn 6 cấp/6MT | Tự động 6 cấp/6ATcầu sau / RWDDiesel
Mô tả / Đánh giá

Mazda BT-50: Bán tải phong cách, đa năng vượt trội

Mazda BT-50 thế hệ mới đã lột xác hoàn toàn, từ động cơ đến thiết kế, mang đến một mẫu xe bán tải không chỉ mạnh mẽ mà còn đầy phong cách và tiện nghi, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.

1. Ngoại thất: Ngôn ngữ thiết kế Kodo đầy cuốn hút

BT-50 sở hữu ngoại hình khác biệt so với các đối thủ, nhờ ngôn ngữ thiết kế Kodo quen thuộc của Mazda. Thiết kế này mang đến vẻ đẹp hiện đại, tinh tế, đồng nhất với các dòng xe SUV như CX-5, CX-8, tạo nên một diện mạo cuốn hút, phá vỡ quan niệm xe bán tải chỉ dành cho công việc.

  • Kích thước: Dài x Rộng x Cao: 5.280 x 1.870 x 1.800 mm. Chiều dài cơ sở 3.125 mm.
  • Khoảng sáng gầm: 229 mm, khả năng lội nước 800 mm.
  • Khung gầm: Chia sẻ nền tảng với Isuzu D-Max, khung gầm rộng hơn, tăng cường thép cường lực, độ cứng tăng 20%.
  • Hệ thống treo: Treo trước độc lập tay đòn kép, lò xo xoắn, thanh cân bằng; treo sau nhíp lá. Phanh đĩa trước, tang trống sau.

Điểm nhấn thiết kế:

  • Đầu xe: Lưới tản nhiệt lớn, viền chrome 3D đặc trưng. Đèn LED mảnh, tích hợp đèn báo rẽ, đèn định vị ban ngày và đèn sương mù. Chức năng đèn chờ dẫn đường Coming Home Light.
  • Thân xe: Vững chãi, mạnh mẽ, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, viền chrome đồng bộ tay nắm cửa.
  • Đuôi xe: Đèn hậu tròn, gọn gàng. Cản sau tích hợp cảm biến đỗ xe. Thùng xe rộng rãi 1.495 x 1.530 x 490 mm.
  • Mâm xe: Vành hợp kim nhôm 18 inch (bản 4x2 MT 17 inch), lốp 265/60R18 (bản 4x2 MT 255/65R17).

2. Nội thất: Tiện nghi, hiện đại, tập trung vào người lái

Không gian nội thất được thiết kế lại hoàn toàn, mang đến sự thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng.

  • Khoang lái: Vô-lăng thể thao tích hợp nút điều khiển. Đồng hồ analog đôi, màn hình đa thông tin 4,2 inch.
  • Màn hình giải trí: Cảm ứng 9 inch, độ phân giải HD, Apple CarPlay, Android Auto. Âm thanh 6 loa (bản MT 4x2, AT 4x2, AT Luxury 4x2) hoặc 8 loa (bản AT Premium 4x4).
  • Điều hòa: Tự động 2 vùng độc lập, lọc phấn hoa, nút bấm kiểu Piano.
  • Ghế ngồi: 5 chỗ, ghế da (bản Premium) hoặc nỉ. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, thiết kế ôm sát cơ thể theo công nghệ SkyActiv-Vehicle Architecture.

Tiện nghi khác: Gương chống chói tự động, kính lái chống tia UV, gạt mưa tự động, cửa gió điều hòa hàng ghế sau.

3. Động cơ và hộp số: Mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu

Mazda BT-50 trang bị động cơ dầu 1.9L, công suất 148 mã lực, mô-men xoắn 350 Nm. Tùy chọn hệ dẫn động 1 hoặc 2 cầu, hộp số sàn hoặc tự động 6 cấp. Hộp số tự động có khả năng "học" theo phong cách lái, tối ưu hóa hiệu suất.

4. An toàn: Trang bị đầy đủ, bảo vệ tối đa

BT-50 được trang bị hàng loạt tính năng an toàn, đảm bảo an tâm trên mọi hành trình:

  • ABS, DSC, cảm biến đỗ xe trước/sau, hỗ trợ xuống dốc HDC, 7 túi khí, camera lùi.
  • Cảnh báo điểm mù BSM, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA.
  • Hệ thống phanh nâng cấp, khung gầm cứng vững hơn 20%.

Kết luận:

Mazda BT-50 là sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách thiết kế độc đáo, nội thất tiện nghi, động cơ mạnh mẽ và các tính năng an toàn tiên tiến. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe bán tải đa năng, vừa phục vụ công việc, vừa đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày.

Nội dung được xử lý bởi AI

Sản phẩm tương tự

CX-8 2024
0.969 ~ 1.149 tỷ
Mazda6 2021
769 ~ 899 triệu
CX-5 2023
749 ~ 979 triệu
CX-30 2021
699 ~ 749 triệu
Mazda3 2021
599 ~ 739 triệu
BT-50 2021
554 ~ 614 triệu
CX-3 2025
549 ~ 659 triệu
Mazda2 2023
418 ~ 544 triệu

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả
VF 7 2024
799 ~ 969 triệu
G50 2025
559 ~ 749 triệu
Rondo 2021
559 ~ 655 triệu
3008 2021
0.949 ~ 1.129 tỷ
M6 Pro 2024
699 ~ 799 triệu