Xe hơi - Chi tiết Hyundai i10 2024

i10 2024

Hyundai i10 2024

1 nhà bán
Khoảng giá:
360 ~ 455 triệu
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtLăn bánh tại HNLăn bánh tại TP.HCMLăn bánh tại Hà TĩnhLăn bánh tại các tỉnh khác
1.2 MT Tiêu chuẩn360 triệu VNĐ425.537.000 VNĐ418.337.000 VNĐ402.937.000 VNĐ399.337.000 VNĐ
Sedan 1.2 MT tiêu chuẩn380 triệu VNĐ447.937.000 VNĐ440.337.000 VNĐ425.137.000 VNĐ421.337.000 VNĐ
1.2 AT Tiêu chuẩn405 triệu VNĐ475.937.000 VNĐ467.837.000 VNĐ452.887.000 VNĐ448.837.000 VNĐ
Sedan 1.2 AT Tiêu chuẩn425 triệu VNĐ498.337.000 VNĐ489.837.000 VNĐ475.087.000 VNĐ470.837.000 VNĐ
1.2 AT435 triệu VNĐ509.537.000 VNĐ500.837.000 VNĐ486.187.000 VNĐ481.837.000 VNĐ
Sedan 1.2 AT455 triệu VNĐ531.937.000 VNĐ522.837.000 VNĐ508.387.000 VNĐ503.837.000 VNĐ
Thông số kĩ thuật
Kiểu động cơDung tích (cc)Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)Hộp sốHệ dẫn độngLoại nhiên liệuMức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
Kappa 1.2 MPI119783/6.000114/4.0005 MT | 4 ATFWDXăng5,2 | 5,34 | 5,8 | 5,77
Mô tả / Đánh giá

Hyundai i10: Diện mạo mới, trải nghiệm quen thuộc, giá không đổi

Hyundai i10 thế hệ mới đã chính thức trình làng với những thay đổi tinh tế ở ngoại thất và một vài nâng cấp nhỏ ở nội thất, hứa hẹn tiếp tục giữ vững vị thế dẫn đầu trong phân khúc xe hạng A.

Ngoại thất:

  • Hatchback: Điểm nhấn nằm ở cụm đèn sương mù tròn được thay thế bằng dải đèn LED chạy ban ngày hình chữ Y cá tính. Lưới tản nhiệt được thiết kế lại với các mắt lưới lớn hơn, tạo vẻ ngoài mạnh mẽ hơn. Đèn hậu dạng dải LED mảnh nối liền theo xu hướng hiện đại.
  • Sedan: Cụm đèn chạy ban ngày và cản trước có thiết kế khác biệt so với bản hatchback, đặc biệt là lưới tản nhiệt chia làm hai phần rõ rệt, giúp dễ dàng phân biệt hai phiên bản. Đuôi xe giữ nguyên thiết kế quen thuộc.
  • Cả hai phiên bản đều được trang bị la-zăng thiết kế mới.

Nội thất:

  • Màn hình lái được thiết kế lại với đồng hồ analog tích hợp màn hình 3.5 inch hiển thị thông tin xe.
  • Các trang bị khác vẫn được giữ nguyên, bao gồm màn hình giải trí 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, nút bấm Start/Stop, vô-lăng điều chỉnh 4 hướng, cruise control, gương chiếu hậu có sấy, cửa sổ chỉnh điện chống kẹt, ghế sau hatchback gập phẳng hoàn toàn, cửa gió điều hòa phía sau.

Vận hành:

  • Động cơ xăng 1.2L, công suất 83 mã lực, mô-men xoắn 114 Nm.
  • Tùy chọn hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp. Hộp số sàn được tinh chỉnh để tăng độ nhạy và tiết kiệm nhiên liệu.

An toàn:

  • Cảm biến áp suất lốp hiển thị thông tin từng bánh xe, thay vì chỉ cảnh báo chung như trước.

Giá bán và cạnh tranh:

  • Hyundai i10 có 6 phiên bản (3 sedan, 3 hatchback) với giá từ 360 - 455 triệu đồng.
  • Đối thủ cạnh tranh trực tiếp là Toyota Wigo và Kia Morning. Hiện tại, doanh số i10 đang vượt trội so với các đối thủ, gần gấp đôi Wigo và gấp 6 lần Morning (tính đến tháng 5).

Với những thay đổi nhỏ nhưng tinh tế, Hyundai i10 hứa hẹn tiếp tục là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe hạng A, đáp ứng nhu cầu của khách hàng về một chiếc xe nhỏ gọn, tiện dụng và kinh tế.

Nội dung được xử lý bởi AI

Sản phẩm tương tự

Palisade 2023
1.469 ~ 1.589 tỷ
Santa Fe 2024
1.069 ~ 1.365 tỷ
Custin 2023
820 ~ 974 triệu
Tucson 2024
769 ~ 989 triệu
Creta 2025
599 ~ 715 triệu
Elantra 2022
579 ~ 769 triệu
Venue 2023
499 ~ 539 triệu

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả