Xe hơi - Chi tiết Toyota Innova 2021

Innova 2021
Khoảng giá:
755 ~ 995 triệu
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtLăn bánh tại HNLăn bánh tại TP.HCMLăn bánh tại Hà TĩnhLăn bánh tại các tỉnh khác
2.0E755 triệu VNĐ868.294.000 VNĐ853.194.000 VNĐ841.744.000 VNĐ834.194.000 VNĐ
2.0G870 triệu VNĐ997.094.000 VNĐ979.694.000 VNĐ969.394.000 VNĐ960.694.000 VNĐ
2.0G Venturer885 triệu VNĐ1.013.894.000 VNĐ996.194.000 VNĐ986.044.000 VNĐ977.194.000 VNĐ
2.0V995 triệu VNĐ1.137.094.000 VNĐ1.117.194.000 VNĐ1.108.144.000 VNĐ1.098.194.000 VNĐ
Thông số kĩ thuật
Kiểu động cơDung tích (cc)Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)Hộp sốHệ dẫn độngLoại nhiên liệuMức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
1TR-FE1998137/5600183/40005MT | 6ATRWDXăng10.82 | 9.7 | 9.6 | 9.75
Mô tả / Đánh giá

Toyota Innova: Chiếc MPV đa năng, bền bỉ cho mọi hành trình

Toyota Innova tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trong phân khúc MPV 7 chỗ với thiết kế thực dụng, khả năng vận hành mạnh mẽ và độ tin cậy đã được chứng minh qua gần 15 năm có mặt tại thị trường Việt Nam.

Ngoại thất mạnh mẽ, không gian rộng rãi:

  • Kích thước: Dài 4.735 mm, rộng 1.830 mm, cao 1.795 mm, chiều dài cơ sở 2.750 mm và khoảng sáng gầm 178 mm, Innova sở hữu không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho cả gia đình.
  • Khung gầm: Khung gầm rời kết hợp hệ thống treo trước tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và hệ thống treo sau liên kết 4 điểm lò xo cuộn, tay đòn bên, mang đến khả năng chịu tải cao, vận hành ổn định trên nhiều địa hình.
  • Thiết kế: Phần đầu xe với lưới tản nhiệt hình lục giác, cụm đèn chiếu sáng và cản trước tạo nên vẻ ngoài hiện đại. Đèn chiếu xa LED dạng thấu kính, đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa chiều và đèn sương mù hình con thoi mạ crôm tăng thêm tính thẩm mỹ.
  • Đuôi xe: Cụm đèn hậu chữ L lớn, cánh lướt gió tích hợp đèn báo phanh LED, camera và cảm biến lùi hỗ trợ đỗ xe an toàn. Cốp xe mở tay với khoang hành lý rộng 40 cm khi sử dụng cả 3 hàng ghế, có thể mở rộng bằng cách gập hàng ghế thứ 2 và 3.
  • Gương chiếu hậu: Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ (trên phiên bản 2.0G, 2.0G Venturer và 2.0V).
  • Mâm xe: Mâm đúc hợp kim 5 chấu thể thao, kích thước 16 inch (lốp 205/65R16) trên phiên bản 2.0E, 2.0G, 2.0G Venturer và 17 inch (lốp 215/55R17) trên phiên bản 2.0V.

Nội thất thực dụng, tiện nghi:

  • Khoang lái: Thiết kế tập trung vào sự tiện dụng với vô lăng 3 chấu tích hợp nút điều khiển, màn hình giải trí cảm ứng kết nối USB, Bluetooth, AUX. Hệ thống điều hòa chỉnh tay với hai dàn lạnh, cửa gió đến từng vị trí ngồi.
  • Ghế ngồi: Ghế nỉ (2.0E, 2.0G, 2.0G Venturer) hoặc ghế da (2.0V). Khoảng cách giữa các hàng ghế rộng rãi, thoải mái cho cả người lớn. Hàng ghế thứ hai có thể trượt lên xuống, hàng ghế thứ ba điều chỉnh độ ngả lưng.
  • Tiện ích: Hộc chứa đồ, hộc đựng nước bố trí khắp xe, cửa gió điều hòa cho từng hàng ghế, móc treo đồ tiện lợi.

Động cơ mạnh mẽ, vận hành êm ái:

  • Động cơ: Xăng 2.0L 1TR-FE, 4 xi-lanh thẳng hàng, Dual VVT-i, công suất 102 mã lực tại 5.600 vòng/phút, mô-men xoắn 183 Nm tại 4.000 vòng/phút.
  • Hộp số: Sàn 5 cấp (2.0E) hoặc tự động 6 cấp (2.0G, 2.0G Venturer, 2.0V). Chế độ lái ECO/POWER.
  • Hệ dẫn động: Cầu sau giúp tối ưu lực kéo khi tăng tốc, chở nặng hoặc vượt địa hình khó.
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 8 lít/100 km đường ngoài đô thị, 13-15 lít/100 km đường đô thị và 10 lít/100 km đường hỗn hợp.

An toàn vượt trội:

  • ABS, BA, EBD, ESC, TRC, 7 túi khí, dây đai an toàn 3 điểm cho cả 7 vị trí, khung xe GOA. Đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao Asean NCAP.

Kết luận:

Toyota Innova là sự lựa chọn lý tưởng cho gia đình đông người, thường xuyên di chuyển trên nhiều địa hình khác nhau. Với thiết kế thực dụng, không gian rộng rãi, động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành êm ái và trang bị an toàn đầy đủ, Innova xứng đáng là chiếc MPV 7 chỗ hàng đầu trong phân khúc.

Nội dung được xử lý bởi AI

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả