Xe hơi - Chi tiết Lexus NX 2022

NX 2022

Lexus NX 2022

1 nhà bán
Khoảng giá:
3.13 ~ 3.42 tỷ
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtLăn bánh tại HNLăn bánh tại TP.HCMLăn bánh tại Hà TĩnhLăn bánh tại các tỉnh khác
350 F Sport3 tỷ 130 triệu VNĐ3.527.937.000 VNĐ3.465.337.000 VNĐ3.477.637.000 VNĐ3.446.337.000 VNĐ
350h3 tỷ 420 triệu VNĐ3.852.737.000 VNĐ3.784.337.000 VNĐ3.799.537.000 VNĐ3.765.337.000 VNĐ
Thông số kĩ thuật
Kiểu động cơDung tích (cc)Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)Hộp sốHệ dẫn độngLoại nhiên liệuMức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
I4 Turbo 2.4 | I4 2.5 Hybrid2393 | 2487275/6000 | 240430/1700-3600 | 360AT 8 cấp | CVTAWDXăng | Xăng+Điện9,7 | 6,18
Mô tả / Đánh giá

Lexus NX Thế Hệ Mới: Lột Xác Ngoạn Mục, Thách Thức Mọi Giới Hạn

Ngày 5/4, Lexus Việt Nam chính thức giới thiệu NX thế hệ thứ hai, nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ trong phân khúc SUV cỡ nhỏ. NX mới không chỉ sở hữu thiết kế đột phá, mà còn được bổ sung phiên bản động cơ hybrid NX 350h thân thiện với môi trường, cùng phiên bản thể thao NX 350 F Sport đầy cá tính, thay thế cho bản NX 300 tiền nhiệm.

Thiết Kế Ngoại Thất: Sự Hòa Quyện Giữa Năng Động và Góc Cạnh

NX (viết tắt của Nimble Crossover) tiếp tục trung thành với triết lý thiết kế L-Finesse, thể hiện qua những đường nét cắt xẻ táo bạo và hình khối mạnh mẽ. Phần đầu xe gây ấn tượng với cụm đèn pha LED thông minh, thích ứng hoàn toàn mới, tích hợp đèn định vị, tạo nên diện mạo sắc sảo và hiện đại.

Nhìn từ bên hông, NX toát lên vẻ năng động vừa phải, nhưng khi quan sát trực diện hoặc từ phía sau, chiếc xe lại bộc lộ sự góc cạnh và nổi loạn đầy cuốn hút. Đuôi xe được làm mới vuông vức hơn, nổi bật với dải đèn hậu LED trải dài, tạo điểm nhấn ấn tượng.

Cả hai phiên bản F Sport và 350h đều được trang bị la-zăng 20 inch và lốp run-flat. Riêng bản F Sport sở hữu hệ thống treo thích ứng, cùng các chi tiết lưới tản nhiệt và cản trước/sau góc cạnh, đậm chất thể thao.

Nội Thất: Tinh Tế, Hướng Đến Người Lái

Khoang lái của Lexus NX 350 được lột xác hoàn toàn so với thế hệ cũ, với cách bố trí tinh giản và tập trung vào người lái. Trang bị tiêu chuẩn bao gồm màn hình cảm ứng thông tin giải trí 14 inch, kết nối điện thoại thông minh, lẫy chuyển số, màn hình HUD trên kính lái, cửa sổ trời và điều hòa hai vùng. Xe còn được tích hợp hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam và sạc không dây. Riêng bản 350h có thêm đèn trang trí nội thất 64 màu.

Ghế xe bọc da cao cấp, chỉnh điện 10 hướng (bản F Sport) hoặc 12 hướng (bản 350h), nhớ 3 vị trí, sưởi và làm mát. Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng. Hệ thống âm thanh 8 loa được trang bị trên bản F Sport, trong khi bản 350h sở hữu hệ thống Mark Levinson 17 loa cao cấp.

Động Cơ và Vận Hành: Mạnh Mẽ, Tiết Kiệm Nhiên Liệu

  • NX 350 F Sport: Động cơ tăng áp 2.4L, công suất 275 mã lực, mô-men xoắn 430 Nm, hộp số tự động 8 cấp, dẫn động 4 bánh toàn thời gian. Giá bán: 3,01 tỷ đồng.
  • NX 350h: Động cơ 2.5L hút khí tự nhiên, công suất 188 mã lực, mô-men xoắn 239 Nm, kết hợp môtơ điện ở cầu sau, tổng công suất 240 mã lực, mô-men xoắn 360 Nm, hộp số CVT, dẫn động 4 bánh toàn thời gian. Giá bán: 3,3 tỷ đồng.

An Toàn: Công Nghệ Vượt Trội

Cả hai phiên bản NX mới đều được trang bị gói công nghệ an toàn LSS+ với các tính năng tiên tiến:

  • Cảnh báo tiền va chạm, nhận diện người đi bộ và xe đạp
  • Kiểm soát hành trình chủ động
  • Cảnh báo chệch làn và hỗ trợ theo dõi làn đường
  • Đèn pha tự động thích ứng
  • Phanh an toàn khi đỗ xe

So Sánh và Đánh Giá

Lexus NX cạnh tranh trong phân khúc SUV cỡ nhỏ với các đối thủ như Mercedes GLC (1,8-3,09 tỷ đồng), BMW X3 (2,3-2,96 tỷ đồng) và Volvo XC60 (2,2-2,75 tỷ đồng). Với mức giá 3,01-3,3 tỷ đồng, Lexus NX có giá cao nhất phân khúc, thậm chí tiệm cận đàn anh Lexus RX. Tuy nhiên, NX thế hệ mới sở hữu thiết kế đột phá, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành ấn tượng, hứa hẹn sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc cho những khách hàng yêu thích sự khác biệt và đẳng cấp.

Nội dung được xử lý bởi AI

Sản phẩm tương tự

LX 2022
8.5 ~ 9.61 tỷ
LS 2021
7.65 ~ 8.36 tỷ
LM 2024
7.29 ~ 8.71 tỷ
RX 2023
3.43 ~ 4.94 tỷ
NX 2022
3.13 ~ 3.42 tỷ
ES 2021
2.62 ~ 3.14 tỷ
IS 2021
2.13 ~ 2.83 tỷ

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả