Xe hơi - Chi tiết BMW X1 2021

X1 2021

BMW X1 2021

1 nhà bán
Khoảng giá:
1.859 tỷ
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtLăn bánh tại HNLăn bánh tại TP.HCMLăn bánh tại Hà TĩnhLăn bánh tại các tỉnh khác
sDrive18i xLine LCI1 tỷ 859 triệu VNĐ2.104.417.000 VNĐ2.067.237.000 VNĐ2.066.827.000 VNĐ2.048.237.000 VNĐ
Thông số kĩ thuật
Kiểu động cơDung tích (cc)Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)Hộp sốHệ dẫn độngLoại nhiên liệuMức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
B38, Xăng, I3, 1.5 TwinPower Turbo1499140/4600 - 6500220/1480 – 4200Tự động 7 cấp ly hợp kép SteptronicCầu trước FWDXăng5.7
Mô tả / Đánh giá

BMW X1 sDrive18i xLine LCI: SUV Nhỏ Gọn, Phong Cách Đức, Đậm Chất Công Nghệ

Ra mắt lần đầu vào tháng 4/2020, BMW X1 phiên bản nâng cấp (facelift) là lựa chọn SUV cỡ nhỏ lý tưởng cho gia đình trẻ, kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thời thượng, công nghệ tiên tiến và không gian linh hoạt.

Ngoại thất cuốn hút, đậm chất BMW:

  • Thiết kế ngoại thất được tinh chỉnh theo ngôn ngữ mới của BMW, tương đồng với các đàn anh X3, X5, đặc biệt ở phần lưới tản nhiệt.
  • Gói trang bị ngoại thất xLine mạnh mẽ, cụm đèn LED góc cạnh với vòng tròn angel eye đặc trưng.
  • Mâm xe hợp kim nhôm 18 inch thiết kế 5 chấu kép thể thao.
  • Cửa sau đóng mở điện tiện lợi.
  • Viền cửa sổ và giá nóc bằng hợp kim nhôm sang trọng.
  • Đèn chào mừng với logo X1 độc đáo.

Nội thất tiện nghi, rộng rãi:

  • Ghế bọc da Sensatec cao cấp.
  • Hệ thống đèn viền nội thất Ambient Light tùy chỉnh màu sắc và độ sáng.
  • Ghế trước chỉnh điện, nhớ vị trí ghế lái.
  • Hàng ghế sau trượt, ngả lưng, gập 40:20:40 linh hoạt, tối ưu không gian.
  • Khoang hành lý 505 lít, mở rộng đến 1.550 lít khi gập hàng ghế sau.

Công nghệ hiện đại:

  • Khởi động nút bấm, chìa khóa thông minh Comfort Access.
  • Bảng đồng hồ trung tâm với màn hình màu 5,7 inch.
  • Màn hình giải trí cảm ứng 8,8 inch, núm xoay iDrive, hệ điều hành BMW 6.0.
  • Kết nối Apple CarPlay không dây, ứng dụng BMW Apps.
  • Âm thanh BMW Hifi 7 loa, công suất 205 W.
  • Ổ điện 12V, gói tiện ích chứa đồ, cổng sạc.

Kích thước và Khả năng vận hành:

  • Kích thước: 4.447 x 1.821 x 1.598 mm.
  • Chiều dài cơ sở: 2.670 mm.
  • Trọng lượng không tải: 1.505 kg.
  • Hệ số cản gió: 0,28 Cd.

Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu:

  • Động cơ 3 xi-lanh 1.5L TwinPower Turbo.
  • Công suất: 140 mã lực tại 4.600-6.500 vòng/phút.
  • Mô-men xoắn: 220 Nm tại 1.480-4.200 vòng/phút.
  • Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép Steptronic.
  • Dẫn động cầu trước.
  • Tăng tốc 0-100 km/h: 9,7 giây.
  • Tốc độ tối đa: 203 km/h.

An toàn vượt trội:

  • Túi khí trước, túi khí bên hông trước, túi khí rèm.
  • Hệ thống kiểm soát hành trình cruise control.
  • Ổn định thân xe điện tử DSC.
  • Hỗ trợ xuống dốc HDC.
  • Gương chiếu hậu chống chói, chỉnh/gập điện.
  • Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Parking Assistant, camera lùi.
  • Lốp run-flat tiêu chuẩn.
  • Chức năng lựa chọn chế độ vận hành Driving Experience Control (EcoPro) và Performance Control.
Nội dung được xử lý bởi AI

Sản phẩm tương tự

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả