Xe hơi - Chi tiết MG ZS 2021

ZS 2021

MG ZS 2021

1 nhà bán
Khoảng giá:
518 ~ 588 triệu
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtLăn bánh tại HNLăn bánh tại TP.HCMLăn bánh tại Hà TĩnhLăn bánh tại các tỉnh khác
MG ZS STD+518 triệu VNĐ602.497.000 VNĐ592.137.000 VNĐ578.317.000 VNĐ573.137.000 VNĐ
MG ZS LUX+588 triệu VNĐ680.897.000 VNĐ669.137.000 VNĐ656.017.000 VNĐ650.137.000 VNĐ
Thông số kĩ thuật
Kiểu động cơDung tích (cc)Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)Hộp sốHệ dẫn độngLoại nhiên liệuMức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L1498112/6,000 (84kW)150/4,500CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)Cầu trước 2WDXăng6.3 | 6.53
Mô tả / Đánh giá

MG ZS: Chiếc Crossover B "Đáng Gờm" Với Thiết Kế Ấn Tượng và Trang Bị Hàng Đầu

MG ZS không chỉ là một chiếc crossover hạng B, mà còn là một tuyên ngôn về phong cách và công nghệ. Với kích thước vượt trội trong phân khúc, thiết kế ngoại thất trẻ trung, nội thất tiện nghi và danh sách dài các tính năng an toàn, ZS hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái xe đầy hứng khởi và an tâm.

Ngoại Thất: Năng Động và Cuốn Hút

  • Kích thước: Dài x Rộng x Cao: 4.314 x 1.809 x 1.648 (mm), chiều dài cơ sở 2.585 mm. ZS tự hào có kích thước lớn hàng đầu phân khúc, tương đương Kia Seltos, vượt trội Ford EcoSport, Hyundai Kona hay Mazda CX-3. Khoảng sáng gầm 170 mm.
  • Hệ thống treo/Phanh: Treo trước MacPherson, treo sau thanh xoắn - lựa chọn phổ biến cho xe đô thị, giúp giảm trọng lượng và dễ bảo dưỡng. Phanh đĩa trước/sau trên cả 3 phiên bản đảm bảo hiệu quả phanh tối ưu và trọng lượng nhẹ.
  • Đầu xe: Thiết kế trẻ trung, hiện đại với cụm đèn LED sắc sảo (bản LUX+ có thêm tính năng tự động bật/tắt và điều chỉnh góc chiếu). Lưới tản nhiệt lục giác khỏe khoắn với họa tiết tổ ong sơn đen, cùng cản trước được tạo hình mạnh mẽ.
  • Đuôi xe: Ấn tượng với cụm đèn hậu LED thiết kế 3D cầu kỳ, cản sau thể thao với đường gân và sơn 2 màu, cùng ống xả đôi. Trang bị đầy đủ ăng ten vây cá, đèn phanh trên cao và 3 cảm biến đỗ xe.
  • Gương/Cửa: Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ. Tay nắm cửa tích hợp nút bấm mở khóa thông minh. Ốp hông và hốc bánh xe bằng nhựa đen tạo vẻ khỏe khoắn.
  • Mâm/Lốp:
    • STD+/COM+: Mâm 5 chấu 16 inch, lốp 215/60R16.
    • LUX+: Mâm 17 inch thiết kế bắt mắt, sơn 2 màu, lốp 215/55R17.

Nội Thất: Tiện Nghi và Thể Thao

  • Khoang lái: Vô lăng D-Cut bọc da tích hợp đầy đủ nút điều khiển. Bảng đồng hồ kết hợp analog và màn hình màu hiển thị đa thông tin. Nút bấm khởi động xe thông minh.
  • Giải trí: Màn hình cảm ứng 10.1 inch, kết nối USB, Bluetooth, Apple CarPlay, Android Auto. Hệ thống âm thanh 4 loa (STD+) hoặc 6 loa (COM+/LUX+).
  • Tiện ích: Điều hòa chỉnh tay với tính năng lọc bụi mịn, thiết kế "phím Piano" thẩm mỹ. Hộc để đồ kiêm bệ tỳ tay cho người lái. Cổng USB, sạc 12V. Các nút hỗ trợ lái: hỗ trợ đổ đèo, cân bằng điện tử, phanh tay điện tử.
  • Hệ thống ghế: Bọc da với chỉ đỏ thể thao. Ghế lái chỉnh điện 6 hướng (LUX+), chỉnh cơ (STD+/COM+). Không gian hàng ghế sau thoải mái với cửa gió điều hòa riêng và hộc để đồ.
  • Điểm nhấn khác: Khoang hành lý rộng rãi 1.166 lít. Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama (LUX+). Cửa kính điều chỉnh một chạm ở ghế lái.

Động Cơ và Vận Hành

  • Động cơ: 1.5L, công suất 112 mã lực, mô-men xoắn 150 Nm.
  • Hộp số: Tự động vô cấp CVT (thay thế 4AT), hứa hẹn vận hành mượt mà, bốc và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
  • Chế độ lái: Ba chế độ lái tùy chỉnh.

An Toàn: Tiêu Chuẩn 5 Sao

MG ZS đạt chứng nhận 5 sao Euro NCAP, đảm bảo an toàn tối đa cho hành khách.

  • Trang bị tiêu chuẩn: ABS, BA, EBD, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ đổ đèo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến lùi.
  • Túi khí: 2 (STD+), 4 (COM+), 6 (LUX+).
  • Camera: Camera lùi (STD+/COM+), Camera 360 (LUX+).

Kết luận:

MG ZS là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc crossover hạng B với thiết kế nổi bật, không gian rộng rãi, trang bị tiện nghi và an toàn hàng đầu. Với mức giá cạnh tranh, ZS hứa hẹn sẽ là một "ngôi sao" sáng trong phân khúc.

Nội dung được xử lý bởi AI

Sản phẩm tương tự

MG4 EV 2024
828 ~ 948 triệu
RX5 2023
739 ~ 829 triệu
MG7 2024
0.738 ~ 1.018 tỷ
G50 2025
559 ~ 749 triệu
ZS 2021
518 ~ 588 triệu
MG5 2023
399 ~ 499 triệu

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả