So sánh VinFast Evo200 Honda Future 125 FI

Evo200

VinFast Evo200

1 nhà bán
Khoảng giá:
18 ~ 37.9 triệu
Future 125 FI
Khoảng giá:
31.09 ~ 32.79 triệu
So sánh bằng AI

Dưới đây là so sánh chi tiết giữa hai sản phẩm VinFast Evo200 và Honda Future 125 FI dựa trên dữ liệu được cung cấp:

1. Thương hiệu và Loại xe:

  • VinFast Evo200: Xe điện, thương hiệu VinFast.
  • Honda Future 125 FI: Xe số, thương hiệu Honda.

2. Giá:

  • VinFast Evo200: Giá dao động từ 18 triệu đến 37,9 triệu đồng (tùy phiên bản và khu vực, chưa hoặc đã bao gồm pin).
  • Honda Future 125 FI: Giá dao động từ 31,09 triệu đến 32,79 triệu đồng (tùy phiên bản và khu vực).

3. Thiết kế và Kích thước:

  • VinFast Evo200:
    • Thiết kế nhỏ gọn, thanh lịch, gợi nhớ Vespa Primavera.
    • Kích thước: 1.804 x 683 x 1.127 mm.
    • Chiều cao yên: 750mm.
    • Trọng lượng: 100kg (bao gồm pin).
  • Honda Future 125 FI:
    • Thiết kế sang trọng, mặt nạ trước mạ chrome.
    • Kích thước: 1.931 x 719 x 1.083 mm.
    • Chiều cao yên: 756mm.
    • Trọng lượng khô: 104-105kg (tùy phiên bản).

4. Động cơ và Vận hành:

  • VinFast Evo200:
    • Động cơ điện 1.500W.
    • Tốc độ tối đa 70km/h.
    • Quãng đường di chuyển khoảng 200km sau mỗi lần sạc đầy (trong điều kiện lý tưởng).
    • Hai chế độ lái Eco/Sport.
  • Honda Future 125 FI:
    • Động cơ xăng 125cc, phun xăng điện tử FI.
    • Công suất 9,1 mã lực tại 7.500 vòng/phút.
    • Mô-men xoắn cực đại 10,2 Nm.
    • Hộp số 4 cấp.
    • Mức tiêu hao nhiên liệu 1,54 lít/100km.

5. Trang bị và Tiện ích:

  • VinFast Evo200:
    • Màn hình kỹ thuật số LCD.
    • Cốp xe 22 lít.
    • Đèn LED Projector.
    • Kết nối điện thoại thông minh (eSIM, GPS).
    • Hệ thống khóa thông minh.
  • Honda Future 125 FI:
    • Đèn pha LED.
    • Mặt đồng hồ Analog.
    • Ổ khóa đa năng "4 trong 1".
    • Không có kết nối điện thoại thông minh.

6. Ưu và Nhược điểm:

  • VinFast Evo200:
    • Ưu điểm: Xe điện thân thiện môi trường, thiết kế nhỏ gọn, vận hành êm ái, có kết nối thông minh.
    • Nhược điểm: Pin liền thân cần sạc gần ổ điện, lốp nhỏ phù hợp đường đẹp, phuộc mềm.
  • Honda Future 125 FI:
    • Ưu điểm: Động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế sang trọng.
    • Nhược điểm: Xe số truyền thống, không có kết nối thông minh.

Lựa chọn sản phẩm tốt nhất:

Việc lựa chọn sản phẩm tốt nhất phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên của bạn:

  • Nếu bạn ưu tiên:
    • Bảo vệ môi trường: VinFast Evo200 là lựa chọn tốt hơn vì là xe điện.
    • Di chuyển trong đô thị: Cả hai xe đều phù hợp, nhưng Evo200 có lợi thế nhỏ gọn hơn.
    • Tiết kiệm nhiên liệu: Honda Future 125 FI có mức tiêu hao nhiên liệu ấn tượng.
    • Công nghệ: VinFast Evo200 có kết nối thông minh.
    • Giá cả: VinFast Evo200 có biên độ giá rộng hơn, có thể tìm được phiên bản phù hợp với ngân sách.
  • Nếu bạn cần:
    • Một chiếc xe số truyền thống, bền bỉ: Honda Future 125 FI là lựa chọn đáng tin cậy.
    • Một chiếc xe điện hiện đại, thân thiện môi trường: VinFast Evo200 là lựa chọn phù hợp.

Tóm lại, VinFast Evo200 phù hợp với những người muốn một chiếc xe điện nhỏ gọn, hiện đại để di chuyển trong thành phố và quan tâm đến môi trường. Honda Future 125 FI phù hợp với những người cần một chiếc xe số bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và có thiết kế sang trọng.

Nội dung được xử lý bởi AI
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtKhu vực I(HN/TP HCM)Khu vực IIKhu vực III
Chưa gồm pin18 triệu22,97 triệu19,77 triệu19,02 triệu
Mua pin37,9 triệu43,86 triệu40,66 triệu39,91 triệu
Thông số kĩ thuật
Phiên bảnChưa gồm pinMua pin
Bộ ly hợp
Công nghệ động cơ
Công suất (hp/rpm)
Dung tích xi-lanh (cc)
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
Hệ thống khởi động
Hệ thống làm mát
Hộp số (cấp)
Loại động cơMột chiều không chổi than​, InhubMột chiều không chổi than​, Inhub
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
Tỷ số nén
Dài x Rộng x Cao (mm)1.804 x 683 x 1.1271.804 x 683 x 1.127
Dung tích bình xăng (lít)
Dung tích cốp dưới yên (lít)2222
Độ cao yên (mm)750750
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1,281,28
Khoảng sáng gầm (mm)150150
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
Trọng lượng khô (kg)7272
Trọng lượng ướt (kg)100 (bao gồm pin LFP)100 (bao gồm pin LFP)
Đèn định vị
Đèn hậuLEDLED
Đèn phaLED ProjectorLED Projector
Giảm xóc sauGiảm xóc đôi, Giảm chấn thủy lựcGiảm xóc đôi, Giảm chấn thủy lực
Giảm xóc trướcỐng lồng, Giảm chấn thủy lựcỐng lồng, Giảm chấn thủy lực
Kiểu khung
Lốp sau90/90-1290/90-12
Lốp trước90/90-1290/90-12
Phanh sauTang trốngTang trống
Phanh trướcPhanh đĩaPhanh đĩa
Cổng sạc USBKhông
Cụm đồng hồLCDLCD
Đèn chiếu sáng cốpKhông
Kết nối điện thoại thông minheSIM, GPSeSIM, GPS
Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)Không
Chân chống điệnKhông
Hệ thống chông bó cứng phanh ABSKhông
Hệ thống khóa thông minh
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)Không
MàuĐỏ tươi/Trắng ngọc trai/Xanh tím than/Vàng/Đen NhámĐỏ tươi/Trắng ngọc trai/Xanh tím than/Vàng/Đen Nhám
Mô tả / Đánh giá

VinFast Evo200: Xe điện cho đô thị, giá "mềm" - Trải nghiệm 200km đầy hứng khởi

Ra mắt vào cuối năm 2022, VinFast Evo200 nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ pin Lithium-ion LFP cho quãng đường di chuyển ấn tượng 200km sau mỗi lần sạc đầy. Với mức giá chỉ 22 triệu đồng, tương đương xe số phổ thông, Evo200 mở ra cơ hội tiếp cận xe điện cho đông đảo người dùng Việt.

Thiết kế thanh lịch, nhỏ gọn:

Evo200 sở hữu thiết kế mềm mại, tinh tế với đèn pha LED tròn đặc trưng và đèn hậu nhỏ gọn. Tổng thể xe gợi nhớ đến Vespa Primavera nhưng kích thước nhỏ nhắn hơn, phù hợp với vóc dáng người Việt.

  • Kích thước: 1.804 x 683 x 1.127 mm (dài x rộng x cao), chiều cao yên 750mm tương đương Honda Vision, phù hợp với người có chiều cao khiêm tốn.
  • Trọng lượng: 100kg (bao gồm pin), nhẹ nhàng hơn xe tay ga, dễ dàng di chuyển và xoay trở trong không gian hẹp.

Vận hành linh hoạt, mạnh mẽ:

Evo200 mang đến trải nghiệm lái thú vị nhờ trọng tâm thấp và động cơ 1.500W, cho phép đạt tốc độ tối đa 70km/h.

  • Tăng tốc ấn tượng: Đủ khỏe để vượt xe an toàn trong phố, gia tốc tăng đều từ 20-60km/h.
  • Chế độ lái Eco/Sport: Tùy chỉnh theo nhu cầu, dễ làm quen với người mới bắt đầu.
  • Khả năng leo dốc tốt: Vượt dốc dễ dàng ngay cả khi chở 2 người (tải trọng 65kg/người), độ dốc tối đa 20%.
  • Cảm giác lái êm ái: Không bị ghì máy khi thả ga nhờ phanh tái sinh có lực hãm vừa phải.

Lưu ý:

  • Lốp 12-inch nhỏ gọn, phù hợp đường đẹp nhưng cần cẩn trọng khi di chuyển trên đường ướt.
  • Phuộc mềm có thể gây bồng bềnh khi đi qua gờ giảm tốc hoặc chở thêm người.

Tiện ích và tính năng:

  • Màn hình kỹ thuật số hiển thị rõ ràng các thông tin cần thiết.
  • Cốp xe 22 lít đủ chứa mũ bảo hiểm, có móc treo đồ tiện lợi.
  • Pin liền thân, cần sạc gần ổ điện.

Mức tiêu thụ pin thực tế:

  • Di chuyển 50km trong phố (2 người, chế độ Sport, tăng giảm tốc liên tục) tiêu tốn gần 50% pin.
  • Có thể sử dụng thoải mái trong 2 ngày với quãng đường 50km/ngày.
  • Khó đạt được 200km/lần sạc trong điều kiện thực tế.

Kết luận:

VinFast Evo200 là lựa chọn xe điện lý tưởng cho di chuyển nội đô nhờ thiết kế nhỏ gọn, khả năng tăng tốc nhanh và mức giá hấp dẫn. Phù hợp với dân văn phòng, học sinh, sinh viên có nhu cầu đi làm, đi học, mua sắm hàng ngày.

Lưu ý:

  • Phù hợp với đường đẹp, cần cẩn trọng khi đi đường xấu hoặc trời mưa (không ABS).
Nội dung được xử lý bởi AI
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtKhu vực I(HN/TP HCM)Khu vực IIKhu vực III
Tiêu chuẩn31,09 triệu36,71 triệu33,51 triệu32,76 triệu
Cao cấp32,29 triệu37,97 triệu34,77 triệu34,02 triệu
Đặc biệt32,79 triệu38,5 triệu35,3 triệu34,55 triệu
Thông số kĩ thuật
Phiên bảnTiêu chuẩnCao cấpĐặc biệt
Loại động cơXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, FIXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, FIXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, FI
Hệ thống làm mátLàm mát bằng không khíLàm mát bằng không khíLàm mát bằng không khí
Công suất (hp/rpm)9,1/7.5009,1/7.5009,1/7.500
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)10,2/5.50010,2/5.50010,2/5.500
Hộp số (cấp)4 cấp4 cấp4 cấp
Bộ ly hợpướtướtướt
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston52,4 x 57,952,4 x 57,952,4 x 57,9
Tỷ số nén9,3:19,3:19,3:1
Hệ thống khởi độngĐạp chân/ĐiệnĐạp chân/ĐiệnĐạp chân/Điện
Dung tích xi-lanh (cc)125125125
Công nghệ động cơ
Dung tích cốp dưới yên (lít)
Trọng lượng ướt (kg)
Trọng lượng khô (kg)104105105
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)1,541,541,54
Dung tích bình xăng (lít)4,64,64,6
Độ cao yên (mm)756756756
Khoảng sáng gầm (mm)133133133
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1,2581,2581,258
Dài x Rộng x Cao (mm)1.931 x 719 x 1.0831.931 x 719 x 1.0831.931 x 719 x 1.083
Lốp trước70/90 -17 M/C 38P70/90 -17 M/C 38P70/90 -17 M/C 38P
Phanh sauTang trốngTang trốngTang trống
Phanh trướcPhanh đĩaPhanh đĩaPhanh đĩa
Giảm xóc sauLò xo trụ, giảm chấn thủy lựcLò xo trụ, giảm chấn thủy lựcLò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Giảm xóc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
Kiểu khungThép ốngThép ốngThép ống
Đèn hậuHalogenHalogenHalogen
Đèn định vịKhôngKhôngKhông
Đèn phaLEDLEDLED
Lốp sau80/90 - 17 M/C 50P80/90 - 17 M/C 50P80/90 - 17 M/C 50P
Cụm đồng hồAnalogAnalogAnalog
Kết nối điện thoại thông minhKhôngKhôngKhông
MàuXanh đenTrắng đen/Xanh đen/Đỏ đenĐen vàng/Xanh đen
Mô tả / Đánh giá

Honda Future 125 FI 2024: Nâng tầm trải nghiệm xe số, chinh phục mọi hành trình

Honda Future 125 FI 2024 chính thức ra mắt với diện mạo hoàn toàn mới, hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái xe số đỉnh cao, đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng Việt. Xe có 3 phiên bản:

  • Tiêu chuẩn: Thiết kế thanh lịch, trang bị phanh đĩa và vành nan hoa sơn xanh đen cá tính. Giá từ 30,5 triệu đồng.
  • Cao cấp: Vành đúc thời thượng, phanh đĩa an toàn, phối màu đa dạng (xanh đen, đen vàng, trắng đen, đỏ đen). Giá từ 31,7 triệu đồng.
  • Đặc biệt: Tương tự bản Cao cấp, mang đậm dấu ấn cá nhân. Giá từ 32,2 triệu đồng.

Thiết kế đột phá, đậm chất sang trọng:

Future 125 FI 2024 được Honda trau chuốt tỉ mỉ trong từng đường nét, mang đến vẻ ngoài cao cấp và cuốn hút. Mặt nạ trước mạ chrome sáng bóng kết hợp cùng logo "Future" 3D tạo điểm nhấn ấn tượng. Hệ thống đèn LED hiện đại, mặt đồng hồ analog tinh tế, ổ khóa đa năng "4 trong 1" tiện lợi.

Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu:

Xe sở hữu động cơ 125cc phun xăng điện tử, sản sinh công suất 9,5 mã lực tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 10,2 Nm. Hộp số tròn 4 cấp mượt mà. Đặc biệt, Future 125 FI 2024 đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3, thân thiện với môi trường. Mức tiêu hao nhiên liệu ấn tượng chỉ 1,47 lít/100 km.

Honda Future 125 FI 2024 chính thức được bán ra từ ngày 18/1 tại các HEAD trên toàn quốc.

Với thiết kế mới, động cơ bền bỉ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, Honda Future 125 FI 2024 hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng trên mọi nẻo đường, chinh phục trái tim của những người yêu thích xe số tại Việt Nam.

Nội dung được xử lý bởi AI

Sản phẩm tương tự

Theon S
63 ~ 82.9 triệu
Vento S
50 ~ 69.9 triệu
Klara S
35 ~ 54.9 triệu
Feliz S
27 ~ 46.9 triệu
Evo200
18 ~ 37.9 triệu
Evo200 Lite
18 ~ 37.9 triệu

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả