Xe máy - Chi tiết Honda Future 125 FI

Future 125 FI
Khoảng giá:
31.09 ~ 32.79 triệu
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtKhu vực I(HN/TP HCM)Khu vực IIKhu vực III
Tiêu chuẩn31,09 triệu36,71 triệu33,51 triệu32,76 triệu
Cao cấp32,29 triệu37,97 triệu34,77 triệu34,02 triệu
Đặc biệt32,79 triệu38,5 triệu35,3 triệu34,55 triệu
Thông số kĩ thuật
Phiên bảnTiêu chuẩnCao cấpĐặc biệt
Loại động cơXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, FIXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, FIXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, FI
Hệ thống làm mátLàm mát bằng không khíLàm mát bằng không khíLàm mát bằng không khí
Công suất (hp/rpm)9,1/7.5009,1/7.5009,1/7.500
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)10,2/5.50010,2/5.50010,2/5.500
Hộp số (cấp)4 cấp4 cấp4 cấp
Bộ ly hợpướtướtướt
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston52,4 x 57,952,4 x 57,952,4 x 57,9
Tỷ số nén9,3:19,3:19,3:1
Hệ thống khởi độngĐạp chân/ĐiệnĐạp chân/ĐiệnĐạp chân/Điện
Dung tích xi-lanh (cc)125125125
Công nghệ động cơ
Dung tích cốp dưới yên (lít)
Trọng lượng ướt (kg)
Trọng lượng khô (kg)104105105
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)1,541,541,54
Dung tích bình xăng (lít)4,64,64,6
Độ cao yên (mm)756756756
Khoảng sáng gầm (mm)133133133
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1,2581,2581,258
Dài x Rộng x Cao (mm)1.931 x 719 x 1.0831.931 x 719 x 1.0831.931 x 719 x 1.083
Lốp trước70/90 -17 M/C 38P70/90 -17 M/C 38P70/90 -17 M/C 38P
Phanh sauTang trốngTang trốngTang trống
Phanh trướcPhanh đĩaPhanh đĩaPhanh đĩa
Giảm xóc sauLò xo trụ, giảm chấn thủy lựcLò xo trụ, giảm chấn thủy lựcLò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Giảm xóc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
Kiểu khungThép ốngThép ốngThép ống
Đèn hậuHalogenHalogenHalogen
Đèn định vịKhôngKhôngKhông
Đèn phaLEDLEDLED
Lốp sau80/90 - 17 M/C 50P80/90 - 17 M/C 50P80/90 - 17 M/C 50P
Cụm đồng hồAnalogAnalogAnalog
Kết nối điện thoại thông minhKhôngKhôngKhông
MàuXanh đenTrắng đen/Xanh đen/Đỏ đenĐen vàng/Xanh đen
Mô tả / Đánh giá

Honda Future 125 FI 2024: Nâng tầm trải nghiệm xe số, chinh phục mọi hành trình

Honda Future 125 FI 2024 chính thức ra mắt với diện mạo hoàn toàn mới, hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái xe số đỉnh cao, đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng Việt. Xe có 3 phiên bản:

  • Tiêu chuẩn: Thiết kế thanh lịch, trang bị phanh đĩa và vành nan hoa sơn xanh đen cá tính. Giá từ 30,5 triệu đồng.
  • Cao cấp: Vành đúc thời thượng, phanh đĩa an toàn, phối màu đa dạng (xanh đen, đen vàng, trắng đen, đỏ đen). Giá từ 31,7 triệu đồng.
  • Đặc biệt: Tương tự bản Cao cấp, mang đậm dấu ấn cá nhân. Giá từ 32,2 triệu đồng.

Thiết kế đột phá, đậm chất sang trọng:

Future 125 FI 2024 được Honda trau chuốt tỉ mỉ trong từng đường nét, mang đến vẻ ngoài cao cấp và cuốn hút. Mặt nạ trước mạ chrome sáng bóng kết hợp cùng logo "Future" 3D tạo điểm nhấn ấn tượng. Hệ thống đèn LED hiện đại, mặt đồng hồ analog tinh tế, ổ khóa đa năng "4 trong 1" tiện lợi.

Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu:

Xe sở hữu động cơ 125cc phun xăng điện tử, sản sinh công suất 9,5 mã lực tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 10,2 Nm. Hộp số tròn 4 cấp mượt mà. Đặc biệt, Future 125 FI 2024 đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3, thân thiện với môi trường. Mức tiêu hao nhiên liệu ấn tượng chỉ 1,47 lít/100 km.

Honda Future 125 FI 2024 chính thức được bán ra từ ngày 18/1 tại các HEAD trên toàn quốc.

Với thiết kế mới, động cơ bền bỉ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, Honda Future 125 FI 2024 hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng trên mọi nẻo đường, chinh phục trái tim của những người yêu thích xe số tại Việt Nam.

Nội dung được xử lý bởi AI

Sản phẩm tương tự

ADV 350
Chưa có giá bán
Winner R
46.16 ~ 50.56 triệu
CB1000R
510.5 ~ 525.5 triệu
Rebel 1100
449.5 ~ 499.5 triệu
CBR650R
264.99 triệu
CB650R
256.99 triệu

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả
Feliz S
27 ~ 46.9 triệu
X5
18.99 ~ 21.99 triệu
V7

Moto Guzzi

385 ~ 405 triệu
Himalayan
145 ~ 149 triệu
Air Blade 125/160
42.79 ~ 57.89 triệu
SH 350i
151.19 ~ 152.69 triệu
Liberty
57.5 ~ 59.3 triệu