Xe máy - Chi tiết Honda Lead

Lead

Honda Lead

1 nhà bán
Khoảng giá:
40.29 ~ 46.49 triệu
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtKhu vực I(HN/TP HCM)Khu vực IIKhu vực III
Tiêu chuẩn40,29 triệu46,37 triệu43,17 triệu42,42 triệu
Cao cấp42,49 triệu48,68 triệu45,48 triệu44,73 triệu
Đặc biệt (ABS)46,49 triệu52,88 triệu49,68 triệu48,93 triệu
Thông số kĩ thuật
Phiên bảnTiêu chuẩnCao cấpĐặc biệt (ABS)
Bộ ly hợpƯớtƯớtƯớt
Hệ thống làm mátChất lỏngChất lỏngChất lỏng
Hệ thống khởi độngĐiệnĐiệnĐiện
Hộp số (cấp)Vô cấpVô cấpVô cấp
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)11,7/5.25011,7/5.25011,7/5.250
Công suất (hp/rpm)11/8.50011/8.50011/8.500
Tỷ số nén11,5:111,5:111,5:1
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston53,5 x 55,553,5 x 55,553,5 x 55,5
Dung tích xi-lanh (cc)124,8124,8124,8
Công nghệ động cơeSP+eSP+eSP+
Loại động cơXăng, 4 kỳXăng, 4 kỳXăng, 4 kỳ
Trọng lượng ướt (kg)114114114
Trọng lượng khô (kg)105105105
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)2,12,12,1
Dung tích bình xăng (lít)666
Độ cao yên (mm)760760760
Khoảng sáng gầm (mm)140140140
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1.2731,2731,273
Dài x Rộng x Cao (mm)1.844 x 714 x 1.1321.844 x 714 x 1.1321.844 x 714 x 1.132
Dung tích cốp dưới yên (lít)373737
Giảm xóc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
Kiểu khungThép ống
Đèn hậuLEDLEDLED
Đèn định vịKhôngLEDLED
Đèn phaHalogenLEDLED
Lốp sau100/90-10 56J100/90-10 56J100/90-10 56J
Lốp trước90/90-12 44JJ90/90-12 44JJ90/90-12 44JJ
Phanh sauTang trốngTang trốngTang trống
Phanh trướcPhanh đĩaPhanh đĩaPhanh đĩa, ABS
Giảm xóc sauLò xo trụ, giảm chấn thủy lựcLò xo trụ, giảm chấn thủy lựcLò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Kết nối điện thoại thông minhKhôngKhôngKhông
Cụm đồng hồAnalog + LCDAnalog + LCDAnalog + LCD
MàuTrắngXanh, ĐỏXanh đen, Đen mờ
Mô tả / Đánh giá

Honda Lead 125 2025: Nâng tầm trải nghiệm đô thị với ABS và diện mạo mới

Honda Việt Nam chính thức ra mắt Lead 125 phiên bản 2025 vào ngày 7/9/2024, đánh dấu bước tiến mới với việc trang bị phanh ABS lần đầu tiên, cùng những cải tiến về thiết kế và tiện ích, hứa hẹn mang đến trải nghiệm di chuyển đô thị hoàn hảo hơn cho phái nữ.

Thiết kế tinh tế, đậm chất đô thị:

Lead 125 2025 sở hữu diện mạo thanh thoát, gọn gàng hơn với những đường nét thiết kế được làm mới. Điểm nhấn là phần mặt nạ trước hình chữ V mạ crôm sang trọng, kết hợp cùng các chi tiết ốp màu khác biệt, tạo nên vẻ ngoài cuốn hút. Thân xe nổi bật với các đường gờ 3D, mang đến cảm giác khỏe khoắn và hiện đại. Logo Lead được làm mới với chất liệu crôm cao cấp.

Màu sắc đa dạng, cá tính:

  • Phiên bản Đặc biệt: Màu đen nhám mạnh mẽ và màu xanh xám mới lạ, kết hợp logo crôm vàng.
  • Phiên bản Cao cấp: Hai lựa chọn màu đỏ và xanh quyến rũ, trang bị đèn LED 2 tầng hiện đại.
  • Phiên bản Tiêu chuẩn: Màu trắng tinh khôi, thanh lịch.

Tiện ích vượt trội, tối ưu hóa trải nghiệm:

  • Hộc để đồ phía trước được mở rộng, tích hợp lẫy đóng mở và cổng sạc Type-C (trên phiên bản Đặc biệt và Cao cấp).
  • Cốp xe dung tích 37 lít, trang bị đèn chiếu sáng và tấm chia ngăn tiện lợi.
  • Khóa Smartkey tăng cường khả năng chống trộm.
  • Đèn chiếu sáng luôn bật khi xe vận hành, nâng cao khả năng nhận diện.

Động cơ mạnh mẽ, vận hành êm ái:

Lead 125 2025 trang bị động cơ eSP+ 4 van, dung tích 125cc, sản sinh công suất 11 mã lực và mô-men xoắn cực đại 11,7 Nm. Động cơ tích hợp công nghệ phun xăng điện tử, hệ thống làm mát bằng dung dịch, Idling Stop và bộ đề ACG, mang đến khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.

An toàn vượt trội với ABS:

Lần đầu tiên, Honda Việt Nam trang bị hệ thống phanh ABS cho Lead 125 phiên bản Đặc biệt, giúp tăng cường khả năng kiểm soát và an toàn khi phanh gấp, đặc biệt trên đường trơn trượt.

Giá bán và thời gian bán:

Lead 125 phiên bản mới chính thức có mặt tại các HEAD trên toàn quốc từ ngày 4/9/2024 với 3 phiên bản:

  • Tiêu chuẩn: 39,5 triệu đồng
  • Cao cấp: 41,7 triệu đồng
  • Đặc biệt: 45,6 triệu đồng

(Giá đã bao gồm VAT)

Xe được bảo hành 3 năm hoặc 30.000 km (tùy điều kiện nào đến trước).

Nội dung được xử lý bởi AI

Sản phẩm tương tự

ADV 350
Chưa có giá bán
Winner R
46.16 ~ 50.56 triệu
CB1000R
510.5 ~ 525.5 triệu
Rebel 1100
449.5 ~ 499.5 triệu
CBR650R
264.99 triệu
CB650R
256.99 triệu

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả
Street Glide ST
Chưa có giá bán
Ninja 400
159 ~ 162 triệu
Galaxy 50
18 ~ 18.6 triệu
Angela 50
17.9 ~ 18.2 triệu