Bộ ly hợp | Ly hợp khô, ly tâm tự động | Ly hợp khô, ly tâm tự động |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng dung dịch | Làm mát bằng dung dịch |
Hệ thống khởi động | Điện | Điện |
Hộp số (cấp) | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 11,5/6.750 | 14.4/6.400 |
Công suất (hp/rpm) | 12,1/8.250 | 14,7/7.750 |
Tỷ số nén | | |
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston | 58 x 58,7 | 58 x 58,7 |
Dung tích xi-lanh (cc) | 124,7 | 155,1 |
Công nghệ động cơ | Piaggio iGet | Piaggio iGet |
Loại động cơ | Xi-lanh đơn, 4 kì, 4 van | Xi-lanh đơn, 4 kì, 4 van |
Dung tích cốp dưới yên (lít) | 34 | 34 |
Trọng lượng ướt (kg) | | |
Trọng lượng khô (kg) | | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km) | | |
Dung tích bình xăng (lít) | 7,5 | 7,5 |
Độ cao yên (mm) | | |
Khoảng sáng gầm (mm) | | |
Khoảng cách trục bánh xe (mm) | 1,39 | 1,39 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 2.020 x 705 | 2.020 x 705 |
Giảm xóc sau | Giảm chấn thủy lực hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng 5 vị trí điều chỉnh | Giảm chấn thủy lực hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng 5 vị trí điều chỉnh |
Giảm xóc trước | Giảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng | Giảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng |
Kiểu khung | Khung đơn bằng ống thép có độ bền cao | Khung đơn bằng ống thép có độ bền cao |
Đèn hậu | | |
Đèn định vị | | |
Đèn pha | LED | LED |
Lốp sau | Lốp không xăm 100/70 - 14" | Lốp không xăm 100/70 - 14" |
Lốp trước | Lốp không xăm 100/80 - 16" | Lốp không xăm 100/80 - 16" |
Phanh sau | Phanh thủy lực, đĩa phanh ABS 240mm thép không rỉ | Phanh thủy lực, đĩa phanh ABS 240mm thép không rỉ |
Phanh trước | Phanh thủy lực, đĩa phanh ABS 260mm thép không rỉ | Phanh thủy lực, đĩa phanh ABS 260mm thép không rỉ |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có |
Cụm đồng hồ | Màn hình LCD | Màn hình LCD |
Màu | Bianco Luna, Rosso Atlas, Marrone Terra, Black Opaco | Bianco Luna, Rosso Atlas, Marrone Terra, Black Opaco |