Tên phiên bản | Giá niêm yết | Khu vực I(HN/TP HCM) | Khu vực II | Khu vực III |
---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn | 469 triệu | 496,52 triệu | 493,32 triệu | 492,57 triệu |
Phiên bản | Tiêu chuẩn |
---|---|
Bộ ly hợp | Ly hợp ướt |
Công nghệ động cơ | Crossplane |
Công suất (hp/rpm) | 160/11.500 |
Dung tích xi-lanh (cc) | 998 |
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston | 79 x 50,9 |
Hệ thống khởi động | Điện tử |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng dung dịch |
Hộp số (cấp) | 6 cấp |
Loại động cơ | 4 xy lanh, DOHC, 4 thì |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 112/9.000 |
Tỷ số nén | 12:01:00.000 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 2.095 x 800 x 1.110 |
Dung tích bình xăng (lít) | 17 |
Dung tích cốp dưới yên (lít) | |
Độ cao yên (mm) | 825 |
Khoảng cách trục bánh xe (mm) | 1,4 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 130 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km) | 8 |
Trọng lượng khô (kg) | |
Trọng lượng ướt (kg) | 210 |
Đèn định vị | |
Đèn hậu | |
Đèn pha | |
Giảm xóc sau | KYB monoshock, tùy chỉnh toàn phần |
Giảm xóc trước | Phuộc KYB hành trình ngược, tùy chỉnh toàn phần |
Kiểu khung | Deltabox |
Lốp sau | Lốp không xăm, 190/55 ZR17 M/C (75W) |
Lốp trước | Lốp không xăm, 120/70 ZR17 M/C (58W) |
Phanh sau | Đĩa đơn thủy lực, Ø 220 mm |
Phanh trước | Đĩa kép thủy lực, Ø 320 mm |
Cổng sạc USB | Không |
Cụm đồng hồ | Màn hình LCD |
Đèn chiếu sáng cốp | Không |
Kết nối điện thoại thông minh | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System) | Không |
Chân chống điện | Không |
Hệ thống chông bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống khóa thông minh | Không |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC) | Có |
Màu | Icon Fluo, Icon Blue, Tech Black |