Xe máy - Chi tiết Vespa Sprint

Sprint

Vespa Sprint

1 nhà bán
Khoảng giá:
85.9 ~ 119.8 triệu
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtKhu vực I(HN/TP HCM)Khu vực IIKhu vực III
12585,9 triệu94,26 triệu91,06 triệu90,31 triệu
S 12588,2 triệu96,68 triệu93,48 triệu92,73 triệu
Tech 125103,8 triệu113,06 triệu109,86 triệu109,11 triệu
S 150104 triệu113,27 triệu110,07 triệu109,32 triệu
Tech 150119,8 triệu129,86 triệu126,66 triệu125,91 triệu
Thông số kĩ thuật
Phiên bản125S 125Tech 125S 150Tech 150
Loại động cơXi-lanh đơn, 4 kì, 3 vanXi-lanh đơn, 4 kì, 3 vanXi-lanh đơn, 4 kì, 3 vanXi-lanh đơn, 4 kì, 3 vanXi-lanh đơn, 4 kì, 3 van
Công nghệ động cơPiaggio i-GetPiaggio i-GetPiaggio iGetPiaggio i-GetPiaggio iGet
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston52 x 58,652 x 58,652 x 58,658 x 58,658 x 58,6
Dung tích xi-lanh (cc)124,5154,8124,5154,8154,8
Hệ thống làm mátLàm mát bằng gió cưỡng bứcLàm mát bằng gió cưỡng bứcLàm mát bằng gió cưỡng bứcLàm mát bằng gió cưỡng bứcLàm mát bằng gió cưỡng bức
Công suất (hp/rpm)10,6/7.70010,6/7.70010,6/7.70012,3/7.25012,7/7.750
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)10,4/5.00010,4/5.00010,4/6.50012,7/5.75012,8/6.500
Hộp số (cấp)Vô cấp CVTVô cấp CVTVô cấp CVTVô cấp CVTVô cấp CVT
Tỷ số nén
Bộ ly hợpLy hợp khô, ly tâm tự độngLy hợp khô, ly tâm tự độngLy hợp khô, ly tâm tự độngLy hợp khô, ly tâm tự độngLy hợp khô, ly tâm tự động
Hệ thống khởi độngĐiệnĐiệnĐiệnĐiệnĐiện
Dài x Rộng x Cao (mm)1.870 x 7351.870 x 7351.863 x 6951.870 x 7351.863 x 695
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1,3401,3401,3341,3401,334
Khoảng sáng gầm (mm)
Độ cao yên (mm)
Trọng lượng ướt (kg)
Trọng lượng khô (kg)
Dung tích cốp dưới yên (lít)
Dung tích bình xăng (lít)887,587
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)2,42,42,632,582,7
Kiểu khungKhung xe bằng thép liền khốiKhung xe bằng thép liền khốiKhung xe bằng thép liền khốiKhung xe bằng thép liền khốiKhung xe bằng thép liền khối
Giảm xóc trướcTay đòn đơn, lò xo trụ và giảm chấn thủy lựcTay đòn đơn, lò xo trụ và giảm chấn thủy lựcGiảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồngTay đòn đơn, lò xo trụ và giảm chấn thủy lựcGiảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng
Giảm xóc sauLò xo trụ & giảm chấn thủy lực, điều chỉnh 4 mứcLò xo trụ & giảm chấn thủy lực, điều chỉnh 4 mứcGiảm chấn thủy lực hiệu ứng kép với lò xo ống lồng 4 vị trí điều chỉnhLò xo trụ & giảm chấn thủy lực, điều chỉnh 4 mứcGiảm chấn thủy lực hiệu ứng kép với lò xo ống lồng 4 vị trí điều chỉnh
Đèn phaLED 2 tầngLED 2 tầngLED 2 tầngLED 2 tầngLED 2 tầng
Đèn định vịLEDLEDLEDLEDLED
Đèn hậuLEDLEDLEDLEDLED
Lốp trướcLốp không xăm 110/70 - 12 inchLốp không xăm 110/70 - 12 inchLốp không xăm 110/70 - 12"Lốp không xăm 110/70 - 12 inchLốp không xăm 110/70 - 12"
Lốp sauLốp không xăm 120/70 - 12 inchLốp không xăm 120/70 - 12 inchLốp không xăm 120/70 - 12"Lốp không xăm 120/70 - 12 inchLốp không xăm 120/70 - 12"
Phanh trướcPhanh đĩa 200 mm, có ABSPhanh đĩa 200 mm, có ABSPhanh thủy lực, đĩa phanh ABS Ø 200 mm thép không rỉPhanh đĩa 200 mm, có ABSPhanh thủy lực, đĩa phanh ABS Ø 200 mm thép không rỉ
Phanh sauPhanh tang trống 140 mmPhanh tang trống 140 mmPhanh tang trống Ø 140 mmPhanh tang trống 140 mmPhanh tang trống Ø 140 mm
Kết nối điện thoại thông minhVespa MIAVespa MIAVespa MIA
Cụm đồng hồĐồng hồ Analog và màn hình LCD 3 inchĐồng hồ Analog và màn hình LCD 3 inch5 inchĐồng hồ Analog và màn hình LCD 3 inch5 inch
Cổng sạc USB000
Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)000
Đèn chiếu sáng cốp000
Hệ thống chống trượt ASR000
Hệ thống khóa thông minhKhôngKhôngKhông
Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
Chân chống điện
Hệ thống phanh kết hợp CBS
Cảm biến nghiêng (Roll Over Sensor)
MàuVàng Yallow Curioso; Đỏ Red ScarrlattoTrắng White Innocente; Đen Black Convinto; Xám Grey IntrepidoXám, ĐenTrắng White Innocente; Đen Black Convinto; Xám Grey IntrepidoXám, Đen
Mô tả / Đánh giá

Vespa Sprint 2025: Nâng Tầm Phong Cách, Bứt Phá Công Nghệ

Ngày 15/5/2025, Piaggio Việt Nam chính thức trình làng Vespa Sprint 2025, phiên bản nâng cấp toàn diện từ dòng Sprint quen thuộc, hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái xe đẳng cấp và an toàn hơn.

Thiết Kế Tinh Tế, Đậm Chất Biểu Tượng

Vespa Sprint 2025 vẫn giữ nguyên nét thanh lịch đặc trưng, đồng thời được điểm xuyết những chi tiết mới đầy cuốn hút:

  • Hệ thống đèn LED: Chiếu sáng tối ưu, tăng tính thẩm mỹ.
  • Mặt đồng hồ LCD 3 inch: Hiển thị thông tin chi tiết, kết hợp đồng hồ analog đo tốc độ.
  • Kết nối Vespa MIA: Tích hợp điện thoại thông minh, mở rộng tiện ích.
  • Tay lái và tay dắt: Thiết kế đồng bộ màu sắc, tạo sự hài hòa.
  • Cà vạt trước: Lấy cảm hứng từ 79 năm lịch sử Vespa.
  • Vành xe 6 chấu: Thiết kế mới, thể thao và cá tính.

An Toàn Vượt Trội, An Tâm Trên Mọi Hành Trình

Vespa Sprint 2025 được trang bị những tính năng an toàn tiên tiến, mang đến sự an tâm tuyệt đối cho người lái:

  • Cảm biến nghiêng (Roll Over Sensor): Tự động tắt máy khi xe nghiêng quá 30 độ.
  • Nút ngắt động cơ khẩn cấp: Dễ dàng thao tác trong tình huống nguy hiểm.

Động Cơ i-Get Mạnh Mẽ, Tiết Kiệm Nhiên Liệu

Vespa Sprint 2025 có hai phiên bản động cơ:

  • 125cc: i-Get, 1 xi-lanh, 124,5cc, làm mát bằng không khí, 10,6 mã lực, 10,4 Nm.
  • 150cc: i-Get, 1 xi-lanh, 154,8cc, làm mát bằng không khí, 12,3 mã lực, 12,7 Nm.

Động cơ i-Get được tinh chỉnh giúp tiết kiệm nhiên liệu, chỉ 2,4-2,58 lít/100 km (tùy phiên bản).

Giá Bán và Phiên Bản Đặc Biệt

Vespa Sprint 2025 chính thức bán ra từ ngày 25/5/2025:

  • Bản tiêu chuẩn 125: 85,9 triệu đồng.
  • Bản S 125: 88,2 triệu đồng.
  • Bản S 150: 104 triệu đồng.

Đặc biệt, phiên bản Sprint S giới hạn 100 xe với hai màu độc đáo: Đen (Black Convinto) kèm phụ kiện đỏ, và Xám (Grey Intrepido) kèm phụ kiện xanh dương.

Đối Thủ Cạnh Tranh

Trong phân khúc xe ga cao cấp trên 80 triệu đồng, Vespa Sprint 2025 cạnh tranh trực tiếp với Honda SH 125i/160i (73,9-102,2 triệu đồng).

Vespa Sprint 2025 không chỉ là phương tiện di chuyển, mà còn là biểu tượng phong cách và đẳng cấp. Hãy sẵn sàng trải nghiệm sự khác biệt!

Nội dung được xử lý bởi AI

Sản phẩm tương tự

946
460 triệu
GTV
159.8 triệu
GTS Super
94.3 ~ 179 triệu
Sprint
85.9 ~ 119.8 triệu
Primavera
80 ~ 82.4 triệu

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả
Continental GT
192 ~ 199 triệu
NX500
194.29 triệu
Z400
149 triệu
Freego
30.5 ~ 34.4 triệu
Exciter 150
44.8 ~ 45.8 triệu
946
460 triệu