Xe máy - Chi tiết Honda Vario 160

Vario 160

Honda Vario 160

1 nhà bán
Khoảng giá:
51.99 ~ 56.49 triệu
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtKhu vực I(HN/TP HCM)Khu vực IIKhu vực III
Tiêu chuẩn51,99 triệu58,66 triệu55,46 triệu54,71 triệu
Cao cấp52,49 triệu59,18 triệu55,98 triệu55,23 triệu
Đặc biệt55,99 triệu62,86 triệu59,66 triệu58,91 triệu
Thể thao56,49 triệu63,38 triệu60,18 triệu59,43 triệu
Thông số kĩ thuật
Phiên bảnTiêu chuẩnCao cấpĐặc biệtThể thao
Tỷ số nén12,0:112,0:112,0:112,0:1
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston60,0 x 55,560,0 x 55,560,0 x 55,560,0 x 55,5
Dung tích xi-lanh (cc)156,9156,9156,9156,9
Công nghệ động cơeSP+eSP+eSP+eSP+
Loại động cơXăng, 4 kỳXăng, 4 kỳXăng, 4 kỳXăng, 4 kỳ
Bộ ly hợpƯớtƯớtƯớtƯớt
Hệ thống làm mátChất lỏngChất lỏngChất lỏngChất lỏng
Hệ thống khởi độngĐiệnĐiệnĐiệnĐiện
Hộp số (cấp)Vô cấpVô cấpVô cấpVô cấp
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)14,1/6.50014,1/6.50014,1/6.50014,1/6.500
Công suất (hp/rpm)15/8.50015/8.50015/8.50015/8.500
Dung tích cốp dưới yên (lít)17,917,917,917,9
Trọng lượng ướt (kg)
Trọng lượng khô (kg)117117118118
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)2,22,22,22,2
Dung tích bình xăng (lít)5,55,55,55,5
Độ cao yên (mm)778778778778
Khoảng sáng gầm (mm)138138138138
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1,2781,2781,2781,278
Dài x Rộng x Cao (mm)1929 x 678 x 10881929 x 678 x 10881929 x 695 x 10881929 x 695 x 1088
Đèn hậuLEDLEDLEDLED
Đèn định vị
Đèn phaLEDLEDLEDLED
Lốp sau120/70-14120/70-14120/70-14120/70-14
Lốp trước100/80-14100/80-14100/80-14100/80-14
Phanh sauPhanh đĩaPhanh đĩaPhanh đĩaPhanh đĩa
Phanh trướcPhanh đĩaPhanh đĩaPhanh đĩaPhanh đĩa
Giảm xóc sauLò xo trụ, giảm chấn thủy lựcLò xo trụ, giảm chấn thủy lựcLò xo trụ, giảm chấn thủy lựcLò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Giảm xóc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
Kiểu khungKhung eSAFKhung eSAFKhung eSAFKhung eSAF
Kết nối điện thoại thông minhKhôngKhôngKhôngKhông
Cụm đồng hồLCDLCDLCDLCD
MàuĐen bạcXanh đen bạcĐỏ đen bạcXám đen bạc
Mô tả / Đánh giá

Honda Vario 160: Tuyên ngôn phong cách thể thao trong phân khúc xe tay ga đô thị

Honda Vario 160 không chỉ là phương tiện di chuyển, mà còn là biểu tượng cá tính mạnh mẽ, khẳng định vị thế dẫn đầu trong phân khúc xe tay ga đô thị. Ra mắt vào cuối tháng 12/2022, Vario 160 gây ấn tượng với thiết kế thân xe góc cạnh, đậm chất thể thao nhờ những đường cắt xẻ táo bạo.

Thiết kế đột phá, công nghệ hàng đầu:

  • Hệ thống đèn LED toàn diện: Đèn pha LED sắc sảo, đèn định vị ban ngày độc đáo, đèn hậu 3D ấn tượng cùng xi-nhan rời lấy cảm hứng từ xe phân khối lớn, tất cả tạo nên diện mạo cuốn hút khó cưỡng.
  • Khung dập hàn laser eSAF: Giúp giảm trọng lượng, tăng độ linh hoạt và mang lại trải nghiệm lái thú vị hơn.
  • Tiện ích tối ưu: Hộc chứa đồ phía trước tích hợp cổng sạc USB-A tiện lợi, chìa khóa thông minh Honda Smartkey với chức năng định vị xe và báo động. Cốp xe rộng rãi với dung tích 17,9 lít.
  • Mặt đồng hồ LCD kỹ thuật số: Hiển thị đầy đủ thông tin cần thiết như mức tiêu hao nhiên liệu, tình trạng ắc quy, báo thay dầu, chống trộm, giúp người lái dễ dàng kiểm soát xe.

Vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu:

  • Động cơ eSP+ 160cc: 4 van, phun xăng điện tử, làm mát bằng dung dịch, sản sinh công suất tối đa 15 mã lực tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 13,8 Nm tại 7.000 vòng/phút.
  • Hệ thống Idling Stop: Tự động ngắt động cơ tạm thời, giúp tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Mức tiêu hao nhiên liệu chỉ 2,1 lít/100km (theo thử nghiệm của Honda Việt Nam).
  • Hệ thống phanh an toàn: Vario 160 có các phiên bản Tiêu chuẩn và Cao cấp trang bị phanh CBS, trong khi phiên bản Thể thao và Đặc biệt được trang bị ABS.
  • Lốp xe và vành: Lốp trước 100/80, lốp sau 120/70, vành 14 inch tạo hình nan chữ Y thể thao.

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Chiều rộng sàn để chân: 422mm
  • Tiêu chuẩn khí thải: Euro 3

Honda Vario 160 là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc xe tay ga đô thị không chỉ mạnh mẽ, tiện nghi mà còn thể hiện được phong cách cá nhân.

Nội dung được xử lý bởi AI

Sản phẩm tương tự

ADV 350
Chưa có giá bán
Winner R
46.16 ~ 50.56 triệu
CB1000R
510.5 ~ 525.5 triệu
Rebel 1100
449.5 ~ 499.5 triệu
CBR650R
264.99 triệu
CB650R
256.99 triệu

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả
E3
16.99 triệu
Voltguard
26.49 ~ 27.99 triệu
Low Rider S
Chưa có giá bán
Xmen
16.99 ~ 17.9 triệu
CB500F
184.99 triệu