So sánh VinFast Vento S Honda Future 125 FI

Vento S

VinFast Vento S

1 nhà bán
Khoảng giá:
50 ~ 69.9 triệu
Future 125 FI
Khoảng giá:
31.09 ~ 32.79 triệu
So sánh bằng AI

Dưới đây là so sánh chi tiết giữa hai sản phẩm VinFast Vento S và Honda Future 125 FI dựa trên dữ liệu được cung cấp:

1. Thương hiệu và Loại xe:

  • VinFast Vento S: Xe máy điện, thương hiệu Việt Nam.
  • Honda Future 125 FI: Xe số, thương hiệu Nhật Bản.

2. Giá:

  • VinFast Vento S:
    • Thuê pin: Khoảng 50 triệu đồng (Giá niêm yết).
    • Mua pin: Khoảng 69,9 triệu đồng (Giá niêm yết).
  • Honda Future 125 FI:
    • Tiêu chuẩn: Khoảng 31,09 triệu đồng (Giá niêm yết).
    • Cao cấp: Khoảng 32,29 triệu đồng (Giá niêm yết).
    • Đặc biệt: Khoảng 32,79 triệu đồng (Giá niêm yết).

3. Động cơ và Hiệu suất:

  • VinFast Vento S:
    • Động cơ điện 3kW.
    • Tốc độ tối đa 89 km/h.
    • Pin LFP 3.5 kWh, di chuyển 160km sau mỗi lần sạc đầy.
  • Honda Future 125 FI:
    • Động cơ xăng 125cc, phun xăng điện tử FI.
    • Công suất 9,1 mã lực tại 7.500 vòng/phút.
    • Mô-men xoắn cực đại 10,2 Nm tại 5.500 vòng/phút.
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,54 lít/100km.

4. Kích thước và Trọng lượng:

  • VinFast Vento S:
    • Dài x Rộng x Cao: 1.863 x 691 x 1.100 mm.
    • Chiều cao yên: 780 mm.
    • Trọng lượng ướt: 122 kg (bao gồm pin).
  • Honda Future 125 FI:
    • Dài x Rộng x Cao: 1.931 x 719 x 1.083 mm.
    • Chiều cao yên: 756 mm.
    • Trọng lượng khô: 104-105 kg (tùy phiên bản).

5. Trang bị và Tiện ích:

  • VinFast Vento S:
    • PAAK (Phone As A Key).
    • Phanh ABS.
    • Cốp xe 25 lít.
    • Kết nối điện thoại thông minh (eSIM, GPS, Bluetooth, 3G, Mobile App).
  • Honda Future 125 FI:
    • Đèn LED (pha).
    • Ổ khóa đa năng "4 trong 1".
    • Mặt đồng hồ Analog.

6. Ưu điểm nổi bật:

  • VinFast Vento S:
    • Xe điện, thân thiện với môi trường.
    • Nhiều công nghệ hiện đại (PAAK, ABS, kết nối thông minh).
    • Cốp rộng.
  • Honda Future 125 FI:
    • Tiết kiệm nhiên liệu.
    • Động cơ bền bỉ.
    • Thiết kế sang trọng.
    • Giá cả phải chăng hơn.

Lựa chọn sản phẩm tốt nhất:

Việc lựa chọn sản phẩm tốt nhất phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên của bạn:

  • Nếu bạn quan tâm đến:
    • Môi trường: VinFast Vento S là lựa chọn tốt hơn vì là xe điện.
    • Công nghệ: VinFast Vento S có nhiều tính năng thông minh hơn.
    • Cốp chứa đồ: VinFast Vento S có cốp rộng hơn.
  • Nếu bạn quan tâm đến:
    • Giá cả: Honda Future 125 FI có giá dễ tiếp cận hơn.
    • Tiết kiệm nhiên liệu: Honda Future 125 FI tiết kiệm nhiên liệu hơn.
    • Sự quen thuộc và độ bền: Honda Future 125 FI là dòng xe số quen thuộc và nổi tiếng về độ bền.

Tóm lại, VinFast Vento S phù hợp với những người muốn trải nghiệm xe điện hiện đại, thân thiện với môi trường và có nhiều tính năng thông minh. Honda Future 125 FI phù hợp với những người ưu tiên sự tiết kiệm, bền bỉ và giá cả phải chăng của một chiếc xe số truyền thống.

Nội dung được xử lý bởi AI
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtKhu vực I(HN/TP HCM)Khu vực IIKhu vực III
Thuê pin50 triệu56,57 triệu53,37 triệu52,62 triệu
Mua pin69,9 triệu77,46 triệu74,26 triệu73,51 triệu
Thông số kĩ thuật
Phiên bảnThuê pinMua pin
Bộ ly hợp
Công nghệ động cơ
Công suất (hp/rpm)
Dung tích xi-lanh (cc)
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
Hệ thống khởi động
Hệ thống làm mát
Hộp số (cấp)
Loại động cơSide Motor. IPMSide Motor. IPM
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
Tỷ số nén
Dài x Rộng x Cao (mm)1.863 x 691 x 1.1001.863 x 691 x 1.100
Dung tích bình xăng (lít)
Dung tích cốp dưới yên (lít)2525
Độ cao yên (mm)780780
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1,3291,329
Khoảng sáng gầm (mm)135135
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
Trọng lượng khô (kg)9494
Trọng lượng ướt (kg)122kg (bao gồm pin LFP)122kg (bao gồm pin LFP)
Đèn định vị
Đèn hậuLEDLED
Đèn phaLED ProjectorLED Projector
Giảm xóc sauGiảm xóc đôi, giảm chấn thủy lựcGiảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực
Giảm xóc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
Kiểu khung
Lốp sau120/70-12120/70-12
Lốp trước90/90-1290/90-12
Phanh sauPhanh đĩaPhanh đĩa
Phanh trướcPhanh đĩa ABSPhanh đĩa ABS
Cổng sạc USBKhôngKhông
Cụm đồng hồLCDLCD
Đèn chiếu sáng cốpKhôngKhông
Kết nối điện thoại thông minheSIM, GPS, Bluetooth, GPS, 3G, Mobile AppeSIM, GPS, Bluetooth, GPS, 3G, Mobile App
Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)KhôngKhông
Chân chống điệnKhôngKhông
Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
Hệ thống khóa thông minh
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)KhôngKhông
MàuĐen bóng/ Trắng ngọc trai-đen/ Đỏ đậm-đen/Cam/ Xanh ngọc-đen/ VàngĐen bóng/ Trắng ngọc trai-đen/ Đỏ đậm-đen/Cam/ Xanh ngọc-đen/ Vàng
Mô tả / Đánh giá

VinFast Vento S: Bứt phá giới hạn, chinh phục mọi hành trình

Vento S là mẫu xe điện hiệu suất cao đến từ VinFast, mang thiết kế trung tính, phù hợp cho cả nam và nữ. Với chiều cao yên 780mm và trọng lượng 122kg, xe mang lại cảm giác lái đầm chắc, ổn định. Yên xe rộng rãi, êm ái, đảm bảo sự thoải mái trên mọi cung đường.

Công nghệ tiên tiến, trải nghiệm khác biệt:

  • PAAK (Phone As A Key): Mở khóa và điều khiển xe dễ dàng qua ứng dụng trên điện thoại, tạm biệt nỗi lo quên chìa khóa.
  • Phanh ABS an toàn: Phanh đĩa trước tích hợp ABS chống trượt, đảm bảo an toàn tối đa trong mọi tình huống.
  • Cốp xe siêu rộng: Dung tích 25 lít, thoải mái chứa mũ bảo hiểm và các vật dụng cá nhân.

Hiệu năng vượt trội, vận hành mạnh mẽ:

  • Động cơ 3kW: Bứt tốc mạnh mẽ, chinh phục tốc độ tối đa 89km/h.
  • Pin LFP 3.5 kWh: Di chuyển 160km sau mỗi lần sạc đầy, thoải mái khám phá thành phố.
  • Sạc nhanh chóng: Chỉ 6 giờ để sạc đầy pin với bộ sạc 1000W.

Kết nối thông minh, làm chủ hành trình:

  • Ứng dụng VinFast E-Scooter: Dễ dàng tìm xe, bật/tắt chống trộm, định vị, tự động chẩn đoán lỗi và theo dõi trạng thái xe.

VinFast Vento S - Lựa chọn hoàn hảo cho:

  • Sinh viên, người đi làm: Di chuyển linh hoạt, tiết kiệm và thân thiện với môi trường.
  • Người dùng đô thị: Quãng đường 160km đáp ứng nhu cầu đi lại thoải mái trong 2-3 ngày.

Với Vento S, VinFast mang đến một chiếc xe điện không chỉ mạnh mẽ, tiện lợi mà còn đầy phong cách, giúp bạn tự tin khẳng định cá tính trên mọi nẻo đường.

Nội dung được xử lý bởi AI
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtKhu vực I(HN/TP HCM)Khu vực IIKhu vực III
Tiêu chuẩn31,09 triệu36,71 triệu33,51 triệu32,76 triệu
Cao cấp32,29 triệu37,97 triệu34,77 triệu34,02 triệu
Đặc biệt32,79 triệu38,5 triệu35,3 triệu34,55 triệu
Thông số kĩ thuật
Phiên bảnTiêu chuẩnCao cấpĐặc biệt
Loại động cơXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, FIXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, FIXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, FI
Hệ thống làm mátLàm mát bằng không khíLàm mát bằng không khíLàm mát bằng không khí
Công suất (hp/rpm)9,1/7.5009,1/7.5009,1/7.500
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)10,2/5.50010,2/5.50010,2/5.500
Hộp số (cấp)4 cấp4 cấp4 cấp
Bộ ly hợpướtướtướt
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston52,4 x 57,952,4 x 57,952,4 x 57,9
Tỷ số nén9,3:19,3:19,3:1
Hệ thống khởi độngĐạp chân/ĐiệnĐạp chân/ĐiệnĐạp chân/Điện
Dung tích xi-lanh (cc)125125125
Công nghệ động cơ
Dung tích cốp dưới yên (lít)
Trọng lượng ướt (kg)
Trọng lượng khô (kg)104105105
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)1,541,541,54
Dung tích bình xăng (lít)4,64,64,6
Độ cao yên (mm)756756756
Khoảng sáng gầm (mm)133133133
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1,2581,2581,258
Dài x Rộng x Cao (mm)1.931 x 719 x 1.0831.931 x 719 x 1.0831.931 x 719 x 1.083
Lốp trước70/90 -17 M/C 38P70/90 -17 M/C 38P70/90 -17 M/C 38P
Phanh sauTang trốngTang trốngTang trống
Phanh trướcPhanh đĩaPhanh đĩaPhanh đĩa
Giảm xóc sauLò xo trụ, giảm chấn thủy lựcLò xo trụ, giảm chấn thủy lựcLò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Giảm xóc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
Kiểu khungThép ốngThép ốngThép ống
Đèn hậuHalogenHalogenHalogen
Đèn định vịKhôngKhôngKhông
Đèn phaLEDLEDLED
Lốp sau80/90 - 17 M/C 50P80/90 - 17 M/C 50P80/90 - 17 M/C 50P
Cụm đồng hồAnalogAnalogAnalog
Kết nối điện thoại thông minhKhôngKhôngKhông
MàuXanh đenTrắng đen/Xanh đen/Đỏ đenĐen vàng/Xanh đen
Mô tả / Đánh giá

Honda Future 125 FI 2024: Nâng tầm trải nghiệm xe số, chinh phục mọi hành trình

Honda Future 125 FI 2024 chính thức ra mắt với diện mạo hoàn toàn mới, hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái xe số đỉnh cao, đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng Việt. Xe có 3 phiên bản:

  • Tiêu chuẩn: Thiết kế thanh lịch, trang bị phanh đĩa và vành nan hoa sơn xanh đen cá tính. Giá từ 30,5 triệu đồng.
  • Cao cấp: Vành đúc thời thượng, phanh đĩa an toàn, phối màu đa dạng (xanh đen, đen vàng, trắng đen, đỏ đen). Giá từ 31,7 triệu đồng.
  • Đặc biệt: Tương tự bản Cao cấp, mang đậm dấu ấn cá nhân. Giá từ 32,2 triệu đồng.

Thiết kế đột phá, đậm chất sang trọng:

Future 125 FI 2024 được Honda trau chuốt tỉ mỉ trong từng đường nét, mang đến vẻ ngoài cao cấp và cuốn hút. Mặt nạ trước mạ chrome sáng bóng kết hợp cùng logo "Future" 3D tạo điểm nhấn ấn tượng. Hệ thống đèn LED hiện đại, mặt đồng hồ analog tinh tế, ổ khóa đa năng "4 trong 1" tiện lợi.

Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu:

Xe sở hữu động cơ 125cc phun xăng điện tử, sản sinh công suất 9,5 mã lực tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 10,2 Nm. Hộp số tròn 4 cấp mượt mà. Đặc biệt, Future 125 FI 2024 đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3, thân thiện với môi trường. Mức tiêu hao nhiên liệu ấn tượng chỉ 1,47 lít/100 km.

Honda Future 125 FI 2024 chính thức được bán ra từ ngày 18/1 tại các HEAD trên toàn quốc.

Với thiết kế mới, động cơ bền bỉ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, Honda Future 125 FI 2024 hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng trên mọi nẻo đường, chinh phục trái tim của những người yêu thích xe số tại Việt Nam.

Nội dung được xử lý bởi AI

Sản phẩm tương tự

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả