Tên phiên bản | Giá niêm yết | Khu vực I(HN/TP HCM) | Khu vực II | Khu vực III |
---|---|---|---|---|
B5LW | 132 triệu | 142,67 triệu | 139,47 triệu | 138,72 triệu |
Phiên bản | B5LW |
---|---|
Bộ ly hợp | Đa đĩa, ly tâm loại ướt |
Công nghệ động cơ | |
Công suất (hp/rpm) | 42/10.750 |
Dung tích xi-lanh (cc) | 321 |
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston | 68 x 44,1 |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng dung dịch |
Hộp số (cấp) | 6 số |
Loại động cơ | 4 thì, 2 xy lanh, 8 van, DOHC |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 29,6:9.000 |
Tỷ số nén | 11,2:1 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 2.090 x 730 x 1.140 |
Dung tích bình xăng (lít) | 14 |
Dung tích cốp dưới yên (lít) | |
Độ cao yên (mm) | 780 |
Khoảng cách trục bánh xe (mm) | 1,38 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 160 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km) | 3,62 |
Trọng lượng khô (kg) | |
Trọng lượng ướt (kg) | 169 |
Đèn định vị | |
Đèn hậu | LED |
Đèn pha | LED |
Giảm xóc sau | Phuộc nhún và lò xo |
Giảm xóc trước | Hành trình ngược (Upside Down) |
Kiểu khung | Thép biên dạng kim cương |
Lốp sau | 140/70-17M/C 66H (Lốp không săm) |
Lốp trước | 110/70-17M/C 54H (Lốp không săm) |
Phanh sau | Đĩa đơn thủy lực, ∅220 x 4,5 mm |
Phanh trước | Đĩa đơn thủy lực, ∅298 x 4,5 mm |
Cổng sạc USB | Không |
Cụm đồng hồ | Màn hình LCD |
Đèn chiếu sáng cốp | Không |
Kết nối điện thoại thông minh | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System) | Không |
Chân chống điện | Không |
Hệ thống chông bó cứng phanh ABS | Không |
Hệ thống khóa thông minh | Không |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC) | Không |
Màu | Xanh, Đen |