Xe hơi - Chi tiết Toyota Veloz Cross 2022

Veloz Cross 2022
Khoảng giá:
638 ~ 660 triệu
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtLăn bánh tại HNLăn bánh tại TP.HCMLăn bánh tại Hà TĩnhLăn bánh tại các tỉnh khác
CVT638 triệu VNĐ737.254.000 VNĐ724.494.000 VNĐ711.874.000 VNĐ705.494.000 VNĐ
CVT Top660 triệu VNĐ761.894.000 VNĐ748.694.000 VNĐ736.294.000 VNĐ729.694.000 VNĐ
Thông số kĩ thuật
Kiểu động cơDung tích (cc)Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)Hộp sốHệ dẫn độngLoại nhiên liệuMức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
2NR-VE 1.51496105/6.000138/4.200CVTCầu trướcXăng6,3
Mô tả / Đánh giá

Toyota Veloz Cross: "All-in-One" cho Gia Đình Trẻ Năng Động

Veloz Cross là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình trẻ lần đầu mua xe, đáp ứng nhu cầu "tất cả trong một" với thiết kế khỏe khoắn, trang bị tiện nghi và công nghệ an toàn hàng đầu. Mẫu xe này được xem là phiên bản nâng cấp toàn diện của Avanza, cạnh tranh trực tiếp với Xpander AT và Xpander Cross.

Ngoại Thất Cá Tính, Đậm Chất Thể Thao

Veloz Cross sở hữu ngoại hình cá tính, góc cạnh, mang đậm phong cách thiết kế mới của Toyota.

  • Kích thước: Dài x Rộng x Cao: 4.475 x 1.750 x 1.700 mm. Chiều dài cơ sở 2.750 mm, khoảng sáng gầm 205 mm.
  • So sánh: Dài hơn Avanza Premio 80mm và rộng hơn 20mm. Kích thước tương đương Xpander, dài hơn Ertiga, Stargazer, XL7 nhưng chiều cao có phần khiêm tốn hơn.
  • Khung gầm: Unibody, hệ thống treo trước MacPherson, treo sau thanh xoắn, dẫn động cầu trước.
  • Phanh: Phanh đĩa trước/sau (ưu điểm so với phanh tang trống phía sau của XL7, BR-V, Xpander).

Thiết Kế Đầu Xe Ấn Tượng:

  • Lưới tản nhiệt lớn hình lục giác với họa tiết chữ Y độc đáo.
  • Logo Toyota tích hợp radar cho gói an toàn Toyota Safety Sense (TSS).
  • Đèn pha LED lớn, sắc nét, nối liền bởi viền chrome.
  • Cản trước thiết kế mới lạ với hốc đèn sương mù dọc và ốp gầm.

Thân Xe Mạnh Mẽ:

  • Đường gân dập nổi liền mạch từ nắp capo đến đuôi xe.
  • Ô kính lớn ở trụ C tạo không gian thoáng đãng.
  • Gương chiếu hậu tích hợp đầy đủ tính năng: gập điện, chỉnh điện, cảnh báo điểm mù, đèn báo rẽ, đèn chào mừng (bản Top) và camera 360 (bản Top).

Đuôi Xe Hiện Đại:

  • Đèn hậu LED nối liền bằng dải đèn, tăng tính thẩm mỹ.
  • Đèn báo rẽ hiệu ứng dòng chảy độc đáo.
  • Cảm biến lùi, camera lùi, đèn phanh trên cao, cánh lướt gió, ăng ten vây cá.
  • Cốp xe mở cơ, dung tích 498 lít khi dựng cả 3 hàng ghế. Hàng ghế thứ 3 gập phẳng để tăng không gian chứa đồ.

Mâm Xe Thể Thao:

  • La-zăng đa chấu 2 tông màu, phay xước.
  • Bản CVT: La-zăng 16 inch, lốp Dunlop 195/60R16.
  • Bản CVT Top: La-zăng 17 inch, lốp Bridgestone Turanza 205/50R17.

Nội Thất Rộng Rãi, Tiện Nghi

Khoang lái Veloz Cross mang phong cách MPV với không gian rộng rãi cho 7 người.

  • Bảng táp-lô thiết kế tương đồng Avanza, chất liệu cao cấp hơn.
  • Vô-lăng trợ lực điện, bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều khiển.
  • Đồng hồ kỹ thuật số 7 inch với 4 chế độ hiển thị tùy chọn.
  • Màn hình cảm ứng trung tâm 9 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, âm thanh 6 loa.
  • Điều hòa 1 vùng, điều chỉnh bằng núm xoay.
  • Cần số thẳng, phanh điện tử, Auto Hold, sạc không dây.
  • Đèn Ambient Light tạo không gian trẻ trung.

Hệ Thống Ghế Linh Hoạt:

  • Cấu hình 7 chỗ, ghế bọc da pha nỉ 2 tông màu (đen/xám hoặc đen/xám trắng).
  • Khoảng cách giữa hàng ghế 1 và 2 rộng nhất phân khúc (980mm), hàng ghế 2 trượt 240mm.
  • Hàng ghế thứ 3 có tựa đầu, khay để nước (chưa có cửa gió điều hòa/cổng sạc).
  • Khả năng gập ghế linh hoạt: chế độ sofa, gập phẳng mở rộng không gian.

Tiện Ích Khác:

  • Nhiều ngăn chứa đồ tiện dụng.
  • Hộc để ly làm mát.

Động Cơ Vận Hành Êm Ái, Tiết Kiệm

  • Động cơ 1.5L, công suất 105 mã lực, mô-men xoắn 138 Nm.
  • Hộp số vô cấp D-CVT.
  • Khả năng cách âm được cải thiện đáng kể.
  • Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp: 6,3 lít/100km.

An Toàn Vượt Trội

Veloz Cross nổi bật với các trang bị an toàn hàng đầu phân khúc.

  • Các tính năng an toàn cơ bản: ABS, EBD, BA, VSC, TRC, HAC.
  • Gói công nghệ Toyota Safety Sense (TSS) (bản Top):
    • Cảnh báo tiền va chạm PCS.
    • Cảnh báo lệch làn đường LDA.
    • Đèn chiếu xa tự động AHB.
    • Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành.
    • Kiểm soát vận hành chân ga.
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA.
    • 6 túi khí.
  • Lưu ý: Không có kiểm soát hành trình (cruise control).
Nội dung được xử lý bởi AI

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả
VF 7 2024
799 ~ 969 triệu
E-HS9 2022
2.768 ~ 3.688 tỷ
GLS 2025
5.689 ~ 12.379 tỷ
GLB 2021
2.089 ~ 2.849 tỷ
X5 2024
3.909 ~ 4.159 tỷ