Xe máy - Chi tiết Royal Enfield Meteor

Meteor
Khoảng giá:
129.9 ~ 135 triệu
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtKhu vực I(HN/TP HCM)Khu vực IIKhu vực III
Fireball Red129,9 triệu140,46 triệu137,26 triệu136,51 triệu
Fireball Yellow129,9 triệu140,46 triệu137,26 triệu136,51 triệu
Stellar Black132 triệu142,67 triệu139,47 triệu138,72 triệu
Stellar Blue132 triệu142,67 triệu139,47 triệu138,72 triệu
Stellar Red132 triệu142,67 triệu139,47 triệu138,72 triệu
Supernova Blue135 triệu145,82 triệu142,62 triệu141,87 triệu
Supernova Brown135 triệu145,82 triệu142,62 triệu141,87 triệu
Thông số kĩ thuật
Phiên bảnFireball RedFireball YellowStellar BlackStellar BlueStellar RedSupernova BlueSupernova Brown
Bộ ly hợp
Công nghệ động cơ
Công suất (hp/rpm)20 / 6.10020 / 6.10020 / 6.10020 / 6.10020 / 6.10020 / 6.10020 / 6.100
Dung tích xi-lanh (cc)349349349349349349349
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
Hệ thống khởi độngKhởi động điệnKhởi động điệnKhởi động điệnKhởi động điệnKhởi động điệnKhởi động điệnKhởi động điện
Hệ thống làm mátLàm mát bằng không khíLàm mát bằng không khíLàm mát bằng không khíLàm mát bằng không khíLàm mát bằng không khíLàm mát bằng không khíLàm mát bằng không khí
Hộp số (cấp)
Loại động cơĐơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHCĐơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHCĐơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHCĐơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHCĐơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHCĐơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHCĐơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)27 / 4.00027 / 4.00027 / 4.00027 / 4.00027 / 4.00027 / 4.00027 / 4.000
Tỷ số nén
Dài x Rộng x Cao (mm)2.140 x 845 x 1.1402.140 x 845 x 1.1402.140 x 845 x 1.1402.140 x 845 x 1.1402.140 x 845 x 1.1402.140 x 845 x 1.1402.140 x 845 x 1.140
Dung tích bình xăng (lít)15151515151515
Dung tích cốp dưới yên (lít)
Độ cao yên (mm)765765765765765765765
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1,41,41,41,41,41,41,4
Khoảng sáng gầm (mm)170170170170170170170
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
Trọng lượng khô (kg)
Trọng lượng ướt (kg)
Đèn định vị
Đèn hậu
Đèn phaHalogenHalogenHalogenHalogenHalogenHalogenHalogen
Giảm xóc sauGiảm xóc sau chỉnh 6 mứcGiảm xóc sau chỉnh 6 mứcGiảm xóc sau chỉnh 6 mứcGiảm xóc sau chỉnh 6 mứcGiảm xóc sau chỉnh 6 mứcGiảm xóc sau chỉnh 6 mứcGiảm xóc sau chỉnh 6 mức
Giảm xóc trướcỐng lồng đường kính 41 mm, hành trình 130 mmỐng lồng đường kính 41 mm, hành trình 130 mmỐng lồng đường kính 41 mm, hành trình 130 mmỐng lồng đường kính 41 mm, hành trình 130 mmỐng lồng đường kính 41 mm, hành trình 130 mmỐng lồng đường kính 41 mm, hành trình 130 mmỐng lồng đường kính 41 mm, hành trình 130 mm
Kiểu khung
Lốp sauMâm 17 inchMâm 17 inchMâm 17 inchMâm 17 inchMâm 17 inchMâm 17 inchMâm 17 inch
Lốp trướcMâm 19 inchMâm 19 inchMâm 19 inchMâm 19 inchMâm 19 inchMâm 19 inchMâm 19 inch
Phanh sauĐường kính đĩa 270mm, piston nổi đơnĐường kính đĩa 270mm, piston nổi đơnĐường kính đĩa 270mm, piston nổi đơnĐường kính đĩa 270mm, piston nổi đơnĐường kính đĩa 270mm, piston nổi đơnĐường kính đĩa 270mm, piston nổi đơnĐường kính đĩa 270mm, piston nổi đơn
Phanh trướcĐường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôiĐường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôiĐường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôiĐường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôiĐường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôiĐường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôiĐường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôi
Cổng sạc USB
Cụm đồng hồ
Đèn chiếu sáng cốp
Kết nối điện thoại thông minh
Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
Chân chống điện
Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
Hệ thống khóa thông minh
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
MàuFireball RedFireball YellowStellar BlackStellar BlueStellar RedSupernova BlueSupernova Brown
Mô tả / Đánh giá

Trong thế giới cruiser, Royal Enfield Meteor 350 nổi lên như một lựa chọn độc đáo, đặc biệt phù hợp với thị trường Việt Nam. Khi mà các dòng xe từ Honda, Ducati, BMW Motorrad hay Harley-Davidson đều có dung tích trên 500cc, Meteor 350 là "ngôi sao" sáng giá dưới 500cc, đồng thời sở hữu mức giá hấp dẫn nhất phân khúc.

Thiết kế đậm chất cruiser cổ điển:

Meteor 350 mang vẻ ngoài tối giản, kế thừa tinh tế từ "đàn anh" Thunderbird. Thiết kế gợi nhớ đến dòng Suzuki GZ150 quen thuộc, mang lại cảm giác gần gũi, thân thiện.

Khung sườn chắc chắn, tư thế lái thoải mái:

Xe được trang bị khung sườn ống thép đôi cứng cáp, khoảng sáng gầm 170mm và trọng lượng 191kg. Tay lái cao và góc lái rộng đặc trưng của dòng cruiser, kết hợp với chiều cao yên 765mm, mang đến tư thế lái thoải mái, lý tưởng cho những hành trình dài.

Trang bị cơ bản, độ tin cậy cao:

Meteor 350 tập trung vào tính tiện dụng và dễ bảo dưỡng. Đèn pha halogen với viền LED định vị, kính chắn gió có thể tháo rời. Đồng hồ tốc độ cơ kết hợp màn hình LCD hiển thị thông tin cần thiết.

Bình xăng lớn, màu sắc đa dạng:

Bình xăng dung tích 15 lít hình giọt nước. Xe có nhiều tùy chọn màu sắc, trong đó màu xanh dương và nâu có giá cao nhất (135 triệu đồng), các màu còn lại dao động từ 129,9 đến 132 triệu đồng.

An toàn và ổn định:

Giảm xóc trước dạng ống lồng, bánh trước 19 inch, phanh đĩa đơn tích hợp ABS. Bánh sau 17 inch, phanh đĩa đơn ABS, phuộc sau lò xo giảm chấn điều chỉnh 6 mức. Yên sau có tựa lưng, tăng thêm sự thoải mái cho người ngồi sau trên những hành trình dài.

Động cơ mạnh mẽ, vận hành êm ái:

Meteor 350 sử dụng động cơ 349cc, xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí và dầu, sản sinh công suất 20,2 mã lực và mô-men xoắn cực đại 27Nm, đi kèm hộp số 5 cấp.

Phù hợp với ai?

Royal Enfield Meteor 350 là lựa chọn lý tưởng cho những người yêu thích phong cách cruiser cổ điển, không quá đặt nặng yếu tố thương hiệu và có ngân sách vừa phải. So với các dòng cruiser cao cấp, Meteor 350 đơn giản hơn về thiết kế và công nghệ, nhưng lại có lợi thế về giá, giúp nhiều người dễ dàng tiếp cận hơn với dòng xe này.

Nội dung được xử lý bởi AI

Sản phẩm tương tự

Continental GT
192 ~ 199 triệu
Interceptor
189 ~ 196 triệu
Himalayan
145 ~ 149 triệu
Scram 411
139.9 ~ 145 triệu
Meteor
129.9 ~ 135 triệu
Classic 350
119.9 ~ 129.9 triệu

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả
CB500X
194.29 triệu
Raider R150
45.99 ~ 51.19 triệu
Scram 411
139.9 ~ 145 triệu
Ninja ZX-25R
192.7 ~ 197.3 triệu
Classic 350
119.9 ~ 129.9 triệu