Xe máy - Chi tiết Suzuki Raider R150

Raider R150
Khoảng giá:
45.99 ~ 51.19 triệu
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtKhu vực I(HN/TP HCM)Khu vực IIKhu vực III
Đỏ - Đen, Xanh - Đen45,99 triệu52,36 triệu49,16 triệu48,41 triệu
Nâu - Đen, Xanh – Đen, Trắng – Đỏ - Đen50,99 triệu57,61 triệu54,41 triệu53,66 triệu
Đỏ - Đen, Xanh – Đen, Xám – Đen51,19 triệu57,82 triệu54,62 triệu53,87 triệu
Thông số kĩ thuật
Phiên bảnĐỏ - Đen, Xanh - ĐenNâu - Đen, Xanh – Đen, Trắng – Đỏ - ĐenĐỏ - Đen, Xanh – Đen, Xám – Đen
Bộ ly hợpƯớtƯớtƯớt
Công nghệ động cơPhun xăng điện tửPhun xăng điện tửPhun xăng điện tử
Công suất (hp/rpm)18,45 / 10.00018,45 / 10.00018,45 / 10.000
Dung tích xi-lanh (cc)147,3147,3147,3
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston62 x 48,862 x 48,862 x 48,8
Hệ thống khởi độngĐạp chân/ĐiệnĐạp chân/ĐiệnĐạp chân/Điện
Hệ thống làm mátLàm mát bằng chất lỏngLàm mát bằng chất lỏngLàm mát bằng chất lỏng
Hộp số (cấp)6 cấp6 cấp6 cấp
Loại động cơXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanhXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanhXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)13,8 / 8.50013,8 / 8.50013,8 / 8.500
Tỷ số nén11,5:111,5:111,5:1
Dài x Rộng x Cao (mm)1.960 x 675 x 9801.960 x 675 x 9801.960 x 675 x 980
Dung tích bình xăng (lít)444
Dung tích cốp dưới yên (lít)
Độ cao yên (mm)765765765
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1,281,281,28
Khoảng sáng gầm (mm)150150150
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)2,42,42,4
Trọng lượng khô (kg)109109109
Trọng lượng ướt (kg)
Đèn định vịKhôngKhôngKhông
Đèn hậuHalogenHalogenHalogen
Đèn phaLEDLEDLED
Giảm xóc sauLò xo trụ, giảm chấn thủy lựcLò xo trụ, giảm chấn thủy lựcLò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Giảm xóc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
Kiểu khungThép ốngThép ốngThép ống
Lốp sau80/90 -1780/90 -1780/90 -17
Lốp trước70/90 -1770/90 -1770/90 -17
Phanh sauĐĩa đơnĐĩa đơnĐĩa đơn
Phanh trướcĐĩa đơnĐĩa đơnĐĩa đơn
Cổng sạc USB
Cụm đồng hồLCDLCDLCD
Đèn chiếu sáng cốpKhôngKhông
Kết nối điện thoại thông minhKhôngKhôngKhông
Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)KhôngKhông
Chân chống điệnKhôngKhông
Hệ thống chông bó cứng phanh ABSKhôngKhông
Hệ thống khóa thông minhKhôngKhông
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)KhôngKhông
MàuĐen Đỏ, Đen Cam, Trắng Xanh, Xanh Đen, Đen MờNâu - Đen, Xanh – Đen, Trắng – Đỏ - ĐenĐỏ - Đen (Mới), Xanh – Đen (Mới), Xám – Đen (Mới)

Sản phẩm tương tự

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả
Attila 50
26.2 ~ 26.7 triệu
Sportster S
599 ~ 649 triệu
W800
379 triệu
Blade 110
19.25 ~ 22.35 triệu
CB500F
184.99 triệu