Xe máy - Chi tiết SYM Attila 50

Attila 50

SYM Attila 50

1 nhà bán
Khoảng giá:
26.2 ~ 26.7 triệu
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtKhu vực I(HN/TP HCM)Khu vực IIKhu vực III
Trắng đen26,2 triệu31,58 triệu28,38 triệu27,63 triệu
Đen26,2 triệu31,58 triệu28,38 triệu27,63 triệu
Đỏ đen26,2 triệu31,58 triệu28,38 triệu27,63 triệu
Xám đỏ đen26,7 triệu32,1 triệu28,9 triệu28,15 triệu
Thông số kĩ thuật
Phiên bảnTrắng đenĐenĐỏ đenXám đỏ đen
Bộ ly hợp
Công nghệ động cơ
Công suất (hp/rpm)3,28 / 8.5003,28 / 8.5003,28 / 8.5003,28 / 8.500
Dung tích xi-lanh (cc)49,549,549,549,5
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
Hệ thống khởi động
Hệ thống làm mátBằng không khíBằng không khíBằng không khíBằng không khí
Hộp số (cấp)
Loại động cơ4 thì4 thì4 thì4 thì
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)3,2 / 6.5003,2 / 6.5003,2 / 6.5003,2 / 6.500
Tỷ số nén
Dài x Rộng x Cao (mm)1.880 x 680 x 1.1201.880 x 680 x 1.1201.880 x 680 x 1.1201.880 x 680 x 1.120
Dung tích bình xăng (lít)5,75,75,75,7
Dung tích cốp dưới yên (lít)
Độ cao yên (mm)
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1,2941,2941,2941,294
Khoảng sáng gầm (mm)100100100100
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)Dưới 2,22Dưới 2,22Dưới 2,22Dưới 2,22
Trọng lượng khô (kg)108108108108
Trọng lượng ướt (kg)
Đèn định vị
Đèn hậu
Đèn phaHalogenHalogenHalogenHalogen
Giảm xóc sau
Giảm xóc trước
Kiểu khung
Lốp sau120/70-12120/70-12120/70-12120/70-12
Lốp trước110/70-12110/70-12110/70-12110/70-12
Phanh sauĐùm (cơ)Đùm (cơ)Đùm (cơ)Đùm (cơ)
Phanh trướcĐĩaĐĩaĐĩaĐĩa
Cổng sạc USBKhôngKhôngKhôngKhông
Cụm đồng hồ
Đèn chiếu sáng cốpKhôngKhôngKhôngKhông
Kết nối điện thoại thông minhKhôngKhôngKhôngKhông
Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)KhôngKhôngKhôngKhông
Chân chống điệnKhôngKhôngKhôngKhông
Hệ thống chông bó cứng phanh ABSKhôngKhôngKhôngKhông
Hệ thống khóa thông minhKhôngKhôngKhôngKhông
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)KhôngKhôngKhôngKhông
MàuTrắng đenĐenĐỏ đenXám đỏ đen

Sản phẩm tương tự

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả
Versys-X 300 ABS
145.4 ~ 163.1 triệu
W800
379 triệu
Ninja 650
197 ~ 200 triệu
Vulcan S
241 ~ 251 triệu