Xe máy - Chi tiết Kawasaki Vulcan S

Vulcan S
Khoảng giá:
241 ~ 251 triệu
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtKhu vực I(HN/TP HCM)Khu vực IIKhu vực III
Tiêu chuẩn241 triệu257,12 triệu253,92 triệu253,17 triệu
ABS251 triệu267,62 triệu264,42 triệu263,67 triệu
Thông số kĩ thuật
Phiên bảnTiêu chuẩnABS
Bộ ly hợpĐa đĩa ướtĐa đĩa ướt
Công nghệ động cơ
Công suất (hp/rpm)61 / 7.50061 / 7.500
Dung tích xi-lanh (cc)649649
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston83,0 x 60,083,0 x 60,0
Hệ thống khởi độngKhởi động điệnKhởi động điện
Hệ thống làm mátLàm mát bằng dung dịchLàm mát bằng dung dịch
Hộp số (cấp)6 cấp6 cấp
Loại động cơĐộng cơ xi-lanh đôi, 4 thì DOHC, làm mát bằng dung dịchĐộng cơ xi-lanh đôi, 4 thì DOHC, làm mát bằng dung dịch
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)63 / 6.60063 / 6.600
Tỷ số nén10,8:110,8:1
Dài x Rộng x Cao (mm)2,310 x 885 x 1,0902,310 x 885 x 1,090
Dung tích bình xăng (lít)1414
Dung tích cốp dưới yên (lít)
Độ cao yên (mm)705705
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1,5751,575
Khoảng sáng gầm (mm)130130
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)5,55,5
Trọng lượng khô (kg)229229
Trọng lượng ướt (kg)
Đèn định vịLEDLED
Đèn hậuLEDLED
Đèn phaLEDLED
Giảm xóc sauPhuộc đơn có khả năng điều chỉnh hành trình phuộcPhuộc đơn có khả năng điều chỉnh hành trình phuộc
Giảm xóc trướcPhuộc ống lồng ø41 mmPhuộc ống lồng ø41 mm
Kiểu khungDạng Perimeter, thép chịu lực caoDạng Perimeter, thép chịu lực cao
Lốp sau160/60R17M/C 69H160/60R17M/C 69H
Lốp trước120/70R18M/C 59H120/70R18M/C 59H
Phanh sauĐĩa đơnĐĩa đơn
Phanh trướcĐĩa đơnĐĩa đơn
Cổng sạc USBKhôngKhông
Cụm đồng hồ
Đèn chiếu sáng cốpKhôngKhông
Kết nối điện thoại thông minhKhôngKhông
Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)KhôngKhông
Chân chống điệnKhôngKhông
Hệ thống chông bó cứng phanh ABSKhông
Hệ thống khóa thông minhKhôngKhông
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)KhôngKhông
MàuĐen mờ ánh kimĐen mờ ánh kim

Sản phẩm tương tự

Ninja H2
1.299 ~ 1.83 tỷ
Z H2
770 triệu
Z1000 ABS
435.5 ~ 498 triệu
W800
379 triệu
Z900
Chưa có giá bán

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả