Xe máy - Chi tiết Harley-Davidson Sport Glide

Sport Glide
Khoảng giá:
Chưa có giá bán
Thông số kĩ thuật
Phiên bảnTiêu chuẩn
Bộ ly hợp
Công nghệ động cơHệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Công suất (hp/rpm)83 / 5.020
Dung tích xi-lanh (cc)1.745
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston100 x 111,1
Hệ thống khởi động
Hệ thống làm mát
Hộp số (cấp)
Loại động cơMilwaukee-Eight™ 114
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)145 / 3.250
Tỷ số nén10.0:1
Dài x Rộng x Cao (mm)Dài 2.325mm
Dung tích bình xăng (lít)18,9
Dung tích cốp dưới yên (lít)
Độ cao yên (mm)680 (không tải)
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1,625
Khoảng sáng gầm (mm)120
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)5,5
Trọng lượng khô (kg)304
Trọng lượng ướt (kg)317
Đèn định vịLED
Đèn hậuLED
Đèn phaLED
Giảm xóc sauẨn, pít-tông tự do, giảm xóc đơn dạng lò xo, hành trình 43mm, điều chỉnh tải đặt trước bằng thủy lực mà không cần dụng cụ
Giảm xóc trướcPhuộc nhôm nghịch đảo dạng ống đơn 43 mm với kẹp ba, lò xo ba
Kiểu khung
Lốp sau180/70B16 77H BW, Michelin™ Scorcher™ "31", màu đen, được gia công nổi bật, vành nhôm đúc kiểu Mantis
Lốp trước130/70B18 63H BW, Michelin™ Scorcher™ "31", màu đen, được gia công nổi bật, vành nhôm đúc kiểu Mantis
Phanh sau2 pít-tông sau di động. Rô to nổi 7 chấu màu đen phía trước, rô to mở rộng đồng đều, rắn phía sau
Phanh trước4 pít-tông trước cố định. Rô to nổi 7 chấu màu đen phía trước, rô to mở rộng đồng đều, rắn phía sau
Cổng sạc USBKhông
Cụm đồng hồ
Đèn chiếu sáng cốpKhông
Kết nối điện thoại thông minhKhông
Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)Không
Chân chống điệnKhông
Hệ thống chông bó cứng phanh ABSKhông
Hệ thống khóa thông minhKhông
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)Không
MàuĐen, Bạc

Sản phẩm tương tự

Street Glide ST
Chưa có giá bán
Road King Special
Chưa có giá bán
Ultra Limited
Chưa có giá bán
Road Glide Special
Chưa có giá bán
Low Rider ST
Chưa có giá bán
Sport Glide
Chưa có giá bán
Fat Bob 114
Chưa có giá bán
Low Rider S
Chưa có giá bán

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả