Xe máy - Chi tiết Harley-Davidson Fat Bob 114

Fat Bob 114
Khoảng giá:
Chưa có giá bán
Thông số kĩ thuật
Phiên bảnTiêu chuẩn
Bộ ly hợp
Công nghệ động cơHệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Công suất (hp/rpm)935.020
Dung tích xi-lanh (cc)1.868
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston102 x 114,3
Hệ thống khởi động
Hệ thống làm mát
Hộp số (cấp)
Loại động cơMilwaukee-Eight™ 114
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)152/3.500
Tỷ số nén10.5:1
Dài x Rộng x Cao (mm)Dài 2.340mm
Dung tích bình xăng (lít)13,2
Dung tích cốp dưới yên (lít)
Độ cao yên (mm)710 (không tải)
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1,615
Khoảng sáng gầm (mm)120
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)5,5
Trọng lượng khô (kg)296
Trọng lượng ướt (kg)306
Đèn định vịLED
Đèn hậuLED
Đèn phaLED
Giảm xóc sauẨn, pít-tông tự do, giảm xóc đơn dạng lò xo, hành trình 56mm, điều chỉnh tải đặt trước bằng thủy lực mà không cần dụng cụ
Giảm xóc trướcPhuộc trước nhôm nghịch đảo dạng ống đơn 43 mm với kẹp ba, lò xo ba
Kiểu khung
Lốp sau180/70B16, 77H, BW, Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu Denim black có bố xiên, nhôm đúc rắn rỏi với hình chạm khắc laser
Lốp trước150/80-16, 71H, BW, Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu Denim black có bố xiên, nhôm đúc rắn rỏi với hình chạm khắc laser
Phanh sau2 pít-tông sau di động. Rô to di động màu bạc, chia 7 chấu
Phanh trước4 pít-tông trước cố định. Rô to di động màu bạc, chia 7 chấu
Cổng sạc USBKhông
Cụm đồng hồ
Đèn chiếu sáng cốpKhông
Kết nối điện thoại thông minhKhông
Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)Không
Chân chống điệnKhông
Hệ thống chông bó cứng phanh ABSKhông
Hệ thống khóa thông minhKhông
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)Không
MàuĐen, Đỏ, Xám

Sản phẩm tương tự

Street Glide ST
Chưa có giá bán
Road King Special
Chưa có giá bán
Ultra Limited
Chưa có giá bán
Road Glide Special
Chưa có giá bán
Low Rider ST
Chưa có giá bán
Sport Glide
Chưa có giá bán
Fat Bob 114
Chưa có giá bán
Low Rider S
Chưa có giá bán

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả
Voltguard
26.49 ~ 27.99 triệu
Wave RSX FI 110
22.44 ~ 26.04 triệu
Janus 125
29.69 ~ 34 triệu
Scrambler
379 ~ 446 triệu
Future 125 FI
31.09 ~ 32.79 triệu
V9

Moto Guzzi

415 triệu