Xe máy - Chi tiết Honda Wave RSX FI 110

Wave RSX FI 110
Khoảng giá:
22.44 ~ 26.04 triệu
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtKhu vực I(HN/TP HCM)Khu vực IIKhu vực III
Tiêu chuẩn22,44 triệu27,63 triệu24,43 triệu23,68 triệu
Đặc biệt24,04 triệu29,31 triệu26,11 triệu25,36 triệu
Thể thao26,04 triệu31,41 triệu28,21 triệu27,46 triệu
Thông số kĩ thuật
Phiên bảnTiêu chuẩnĐặc biệtThể thao
Loại động cơXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, FIXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, FIXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, FI
Dung tích xi-lanh (cc)110110110
Hệ thống làm mátLàm mát bằng không khíLàm mát bằng không khíLàm mát bằng không khí
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston50,0 x 55,650,0 x 55,650,0 x 55,6
Tỷ số nén9,3:19,3:19,3:1
Công suất (hp/rpm)8,6/7.5008,6/7.5008,6/7.500
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)8,7/6.0008,7/6.0008,7/6.000
Hộp số (cấp)444
Bộ ly hợpướtướtướt
Hệ thống khởi độngĐạp chân/ĐiệnĐạp chân/ĐiệnĐạp chân/Điện
Dài x Rộng x Cao (mm)1.922 x 698 x 1.0821.922 x 709 x 1.0821.922 x 709 x 1.082
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1,2271,2271,227
Khoảng sáng gầm (mm)135135135
Trọng lượng khô (kg)979798
Độ cao yên (mm)760760760
Dung tích bình xăng (lít)444
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)1,561,561,56
Kiểu khungThép ốngThép ốngThép ống
Đèn phaHalogenHalogenHalogen
Đèn định vịKhôngKhôngKhông
Đèn hậuHalogenHalogenHalogen
Giảm xóc sauLò xo trụ, giảm chấn thủy lựcLò xo trụ, giảm chấn thủy lựcLò xo trụ, giảm chấn thủy lực (sơn đỏ)
Giảm xóc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
Lốp sau80/90 - 17 M/C 50P80/90 - 17 M/C 50P80/90 - 17 M/C 50P
Lốp trước70/90 -17 M/C 38P70/90 -17 M/C 38P70/90 -17 M/C 38P
Phanh trướcTang trốngPhanh đĩa đơnPhanh đĩa đơn, kẹp phanh sơn đỏ
Phanh sauTang trốngTang trốngTang trống
Kiểu vànhNan hoa (vành căm)Nan hoa (vành căm)Vành đúc 5 chấu
Cụm đồng hồAnalogAnalogAnalog
Kết nối điện thoại thông minhKhôngKhôngKhông
MàuĐỏ đenĐen bạcTrăng đen bạc; Đỏ đen bạc: Xanh đen bạc
Mô tả / Đánh giá

Honda Wave RSX FI 2024: Diện mạo thể thao, chinh phục mọi hành trình

Honda Wave RSX FI 2024 chính thức ra mắt thị trường Việt Nam với diện mạo được "lột xác" đầy ấn tượng, hướng đến phong cách thể thao, mạnh mẽ, phù hợp với giới trẻ năng động. Mẫu xe vẫn giữ nguyên động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, cùng nhiều tiện ích quen thuộc.

Thiết kế đột phá, đậm chất thể thao:

  • Mặt nạ trước: Thiết kế chữ V sắc sảo, kết hợp cùng đèn xi nhan mới, tạo nên diện mạo hiện đại và cá tính.
  • Thân xe: Thon gọn hơn với những đường cắt góc cạnh, kết hợp cùng yếm xe tạo hình dáng đầy đặn, khỏe khoắn.
  • Đèn hậu: Vuốt cao, kết hợp cùng ốp ống xả màu đen làm từ vật liệu cao cấp, tăng thêm vẻ thể thao và nam tính.
  • Màu sắc và tem xe: Bên cạnh các màu trắng, xanh, đỏ, đen quen thuộc, Wave RSX FI 2024 còn được trang bị bộ tem 3D góc cạnh, tạo điểm nhấn ấn tượng.
  • Đồng hồ: Mặt đồng hồ bố trí khoa học, hiển thị đầy đủ thông tin cần thiết.

Động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu:

  • Động cơ 110cc, xi-lanh đơn, làm mát bằng gió, phun xăng điện tử.
  • Công suất 8,6 mã lực tại 7.500 vòng/phút.
  • Mô-men xoắn cực đại 8,7 Nm tại 6.000 vòng/phút.
  • Hộp số tròn 4 cấp.
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu ấn tượng: 1,56 lít/100 km.

Tiện ích tối ưu:

  • Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi, chứa vừa mũ bảo hiểm nửa đầu và các vật dụng cá nhân.
  • Ổ khóa đa năng 4 trong 1, tiện lợi và an toàn.
  • Vành 17 inch với tùy chọn vành nan hoa hoặc vành đúc.
  • Phanh đĩa trước hoặc phanh tang trống, đảm bảo an toàn khi vận hành.

Giá bán và phiên bản:

Honda Wave RSX FI 2024 sẽ chính thức được bán ra từ ngày 6/12/2023 với 3 phiên bản:

  • Tiêu chuẩn: 22,44 triệu đồng.
  • Đặc biệt: 24,04 triệu đồng.
  • Thể thao: 26,04 triệu đồng.

Đối thủ cạnh tranh:

Trong phân khúc xe số phổ thông, Honda Wave RSX FI 2024 sẽ cạnh tranh trực tiếp với Yamaha Sirius FI (giá từ 21,2 - 23,9 triệu đồng).

Với thiết kế mới thể thao, động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và nhiều tiện ích, Honda Wave RSX FI 2024 hứa hẹn sẽ là lựa chọn hàng đầu cho những khách hàng trẻ tuổi, năng động.

Nội dung được xử lý bởi AI

Sản phẩm tương tự

ADV 350
Chưa có giá bán
Winner R
46.16 ~ 50.56 triệu
CB1000R
510.5 ~ 525.5 triệu
Rebel 1100
449.5 ~ 499.5 triệu
CBR650R
264.99 triệu
CB650R
256.99 triệu

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả