Xe máy - Chi tiết Triumph Scrambler 1200

Scrambler 1200
Khoảng giá:
599 ~ 649 triệu
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtKhu vực I(HN/TP HCM)Khu vực IIKhu vực III
XC599 triệu633,02 triệu629,82 triệu629,07 triệu
XE649 triệu685,52 triệu682,32 triệu681,57 triệu
Thông số kĩ thuật
Phiên bảnXCXE
Bộ ly hợpCôn ướt, nhiều láCôn ướt, nhiều lá
Hệ thống làm mátLàm mát bằng dung dịchLàm mát bằng dung dịch
Hệ thống khởi độngKhởi động bằng điệnKhởi động bằng điện
Hộp số (cấp)66
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)110 / 3.950110 / 3.950
Công suất (hp/rpm)88,7 / 7.40088,7 / 7.400
Tỷ số nén11:01:00.00011:01:00.000
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston97,6 x 8097,6 x 80
Dung tích xi-lanh (cc)1.1971.197
Công nghệ động cơTruyền động xích, 8 van, SOHC, 4 kỳ, góc trục khuỷu 270 độTruyền động xích, 8 van, SOHC, 4 kỳ, góc trục khuỷu 270 độ
Loại động cơ2 xi lanh song song2 xi lanh song song
Dung tích cốp dưới yên (lít)
Trọng lượng ướt (kg)230230
Trọng lượng khô (kg)
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)4,554,55
Dung tích bình xăng (lít)1616
Độ cao yên (mm)840870
Khoảng sáng gầm (mm)
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1,531,58
Dài x Rộng x Cao (mm)2.285 x 840 x 1.2022.330 x 900 x 1.250
Phanh trướcĐĩa phanh đôi, đường kính 320 mm, bộ kẹp phanh 4 pistonABS
Giảm xóc sauABSĐĩa phanh đôi, đường kính 320 mm, bộ kẹp phanh 4 piston
Giảm xóc trướcGiảm xóc đôi, có thể điều chỉnh tải trọngABS
Kiểu khunghành trình 200 mmGiảm xóc đôi, có thể điều chỉnh tải trọng
Đèn hậuPhuộc hành trình ngượchành trình 250 mm
Đèn định vịhành trình 200 mmPhuộc hành trình ngược
Đèn phaKhung thép ốngLED
Lốp sauLED150/70R17
Lốp trướcLED90/90R21
Phanh sauLEDĐĩa phanh đơn, đường kính 255 mm, bộ kẹp phanh 2 piston
Cụm đồng hồ150/70R17
Kết nối điện thoại thông minhĐĩa phanh đơn, đường kính 255 mm, bộ kẹp phanh 2 pistonKhung thép ống
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
Màu

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả
SH Mode
58.19 ~ 64.99 triệu
CB500X
194.29 triệu
CB500F
184.99 triệu
Passing 50
24.2 ~ 24.7 triệu
Street Glide ST
Chưa có giá bán