Xe máy - Chi tiết Honda SH Mode

SH Mode

Honda SH Mode

1 nhà bán
Khoảng giá:
58.19 ~ 64.99 triệu
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtKhu vực I(HN/TP HCM)Khu vực IIKhu vực III
Tiêu chuẩn58,19 triệu65,17 triệu61,97 triệu61,22 triệu
Cao cấp63,29 triệu70,52 triệu67,32 triệu66,57 triệu
Đặc biệt64,49 triệu71,78 triệu68,58 triệu67,83 triệu
Thể thao64,99 triệu72,31 triệu69,11 triệu68,36 triệu
Thông số kĩ thuật
Phiên bảnTiêu chuẩnCao cấpĐặc biệtThể thao
Công suất (hp/rpm)11/8.50011/8.50011/8.50011/8.500
Tỷ số nén11,5:111,5:111,5:111,5:1
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston53,5 x 55,553,5 x 55,553,5 x 55,553,5 x 55,5
Dung tích xi-lanh (cc)125125125125
Công nghệ động cơeSP+eSP+eSP+eSP+
Loại động cơXăng, 4 kỳXăng, 4 kỳXăng, 4 kỳXăng, 4 kỳ
Bộ ly hợpƯớtƯớtƯớtƯớt
Hệ thống làm mátChất lỏngChất lỏngChất lỏngChất lỏng
Hệ thống khởi độngĐiệnĐiệnĐiệnĐiện
Hộp số (cấp)Vô cấpVô cấpVô cấpVô cấp
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)11,7/5.00011,7/5.00011,7/5.00011,7/5.000
Dài x Rộng x Cao (mm)1.950 x 669 x 1.1001.950 x 669 x 1.1001.950 x 669 x 1.1001.950 x 669 x 1.100
Dung tích cốp dưới yên (lít)18,518,518,518,5
Trọng lượng ướt (kg)
Trọng lượng khô (kg)116116116116
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)2,162,162,162,16
Dung tích bình xăng (lít)5,65,65,65,6
Độ cao yên (mm)765765765765
Khoảng sáng gầm (mm)130130130130
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1,3041,3041,3041,304
Đèn hậuHalogenHalogenHalogenHalogen
Đèn định vị
Đèn phaLEDLEDLEDLED
Lốp sau100/90-14100/90-14100/90-14100/90-14
Lốp trước80/90-1680/90-1680/90-1680/90-16
Phanh sauTang trốngTang trốngTang trốngTang trống
Phanh trướcPhanh đĩaPhanh đĩaPhanh đĩaPhanh đĩa
Giảm xóc sauPhuộc đơnPhuộc đơnPhuộc đơnPhuộc đơn
Giảm xóc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
Kiểu khungDập eSAFDập eSAFDập eSAFDập eSAF
Kết nối điện thoại thông minhKhôngKhôngKhôngKhông
Cụm đồng hồCơ tích hợp LCDCơ tích hợp LCDCơ tích hợp LCDCơ tích hợp LCD
MàuXanhXanh đenĐenXám đen
Mô tả / Đánh giá

Honda SH Mode phiên bản Thể Thao: Nâng tầm phong cách, khẳng định cá tính!

Chào đón phiên bản Thể Thao mới nhất của Honda SH Mode, mẫu xe ga thời trang được ưa chuộng nay đã có diện mạo mạnh mẽ và cuốn hút hơn bao giờ hết. Với tông màu xám đen chủ đạo, điểm xuyết những chi tiết đỏ nổi bật ở cụm phanh, giảm xóc sau và logo, phiên bản Thể Thao hứa hẹn sẽ là lựa chọn hàng đầu cho những khách hàng cá tính và yêu thích sự khác biệt.

Sức mạnh vượt trội, trải nghiệm lái đỉnh cao:

SH Mode phiên bản Thể Thao vẫn được trang bị động cơ eSP+ 4 van, dung tích 125cc, sản sinh công suất 11 mã lực, mang đến khả năng vận hành êm ái, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.

Tiện ích thông minh, đồng hành trên mọi hành trình:

  • Hệ thống khóa thông minh Smart Key: An toàn, tiện lợi và dễ dàng sử dụng.
  • Hộc để đồ phía trước tích hợp cổng sạc USB: Sạc pin điện thoại mọi lúc mọi nơi.
  • Cốp đựng đồ dưới yên dung tích 18,5 lít: Thoải mái chứa đồ cá nhân.
  • Sàn xe rộng rãi: Tạo cảm giác thoải mái khi di chuyển.
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: An toàn tối đa trong mọi tình huống phanh gấp.

SH Mode: Sự lựa chọn hoàn hảo cho phái đẹp:

Trong phân khúc xe ga tầm trung, SH Mode là sự lựa chọn lý tưởng cho phái đẹp, là cầu nối hoàn hảo giữa Honda Vision và SH 125i/150i. Với thiết kế tròn trịa, thanh lịch, SH Mode phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. Phiên bản Thể Thao mới sẽ giúp SH Mode thu hút thêm những khách hàng cá tính, yêu thích sự năng động.

So sánh với đối thủ:

So với Piaggio Liberty, một đối thủ đáng gờm trong phân khúc, SH Mode sở hữu thiết kế hài hòa, phù hợp với nhiều phong cách khác nhau. Bên cạnh đó, chi phí sử dụng, thay thế linh kiện và phụ tùng của SH Mode cũng cạnh tranh hơn, mang đến lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

Honda SH Mode phiên bản Thể Thao: Không chỉ là phương tiện di chuyển, đó còn là tuyên ngôn về phong cách và cá tính của bạn!

Nội dung được xử lý bởi AI

Sản phẩm tương tự

ADV 350
Chưa có giá bán
Winner R
46.16 ~ 50.56 triệu
CB1000R
510.5 ~ 525.5 triệu
Rebel 1100
449.5 ~ 499.5 triệu
CBR650R
264.99 triệu
CB650R
256.99 triệu

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả
Low Rider S
Chưa có giá bán
RSV4
765 ~ 885 triệu
Primavera
80 ~ 82.4 triệu
Future 125 FI
31.09 ~ 32.79 triệu