Xe máy - Chi tiết Aprilia SX 125

SX 125

Aprilia SX 125

1 nhà bán
Khoảng giá:
94.2 triệu
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtKhu vực I(HN/TP HCM)Khu vực IIKhu vực III
Tiêu chuẩn94,2 triệu102,98 triệu99,78 triệu99,03 triệu
Thông số kĩ thuật
Phiên bảnTiêu chuẩn
Bộ ly hợp
Công nghệ động cơ
Công suất (hp/rpm)14.7/ 10000
Dung tích xi-lanh (cc)124.2
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
Hệ thống khởi động
Hệ thống làm mátChất lỏng
Hộp số (cấp)6 cấp số
Loại động cơXi-lanh đơn, 4 thì, 4 van
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)15/800
Tỷ số nén12.0~12.6 : 1
Dài x Rộng x Cao (mm)2075 mm x 820 mm x 1140 mm
Dung tích bình xăng (lít)7
Dung tích cốp dưới yên (lít)
Độ cao yên (mm)880
Khoảng cách trục bánh xe (mm)
Khoảng sáng gầm (mm)
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)2,6
Trọng lượng khô (kg)
Trọng lượng ướt (kg)134
Đèn định vịLED
Đèn hậuLED
Đèn phaLED
Giảm xóc sauTrục cánh tay đòn chịu lực, Giảm chấn đơn thủy lực, hành trình 220 mm.
Giảm xóc trướcPhuộc Up Side Down đường kính 41 mm, hành trình 240 mm.
Kiểu khungKhung thép
Lốp sauHợp kim nhôm, Lốp 130/70 x 17
Lốp trướcHợp kim nhôm, Lốp 100/80 x 17
Phanh sauĐĩa phanh đơn đường kính 220 mm. Cùm phanh 1 piston
Phanh trướcĐĩa phanh đơn đường kính 300 mm. Cùm phanh 2 piston. Phanh ABS Bosch
Cổng sạc USBKhông
Cụm đồng hồ
Đèn chiếu sáng cốpKhông
Kết nối điện thoại thông minhKhông
Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)Không
Chân chống điệnKhông
Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
Hệ thống khóa thông minhKhông
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)Không
MàuXanh/ Đỏ/Vàng

Sản phẩm tương tự

RSV4
765 ~ 885 triệu
Tuono V4
680 ~ 750 triệu
SR GT 200
97 ~ 101.8 triệu
SX 125
94.2 triệu
RX 125
93.2 triệu

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả
Winner X
46.16 ~ 50.56 triệu
Himalayan
145 ~ 149 triệu
Xmen
16.99 ~ 17.9 triệu
Ninja ZX-25R
192.7 ~ 197.3 triệu
S 1000 R
699 ~ 799 triệu