Xe máy - Chi tiết Kawasaki KLX230S

KLX230S

Kawasaki KLX230S

1 nhà bán
Khoảng giá:
151 triệu
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtKhu vực I(HN/TP HCM)Khu vực IIKhu vực III
Dual Purpose151 triệu162,62 triệu159,42 triệu158,67 triệu
Thông số kĩ thuật
Phiên bảnDual Purpose
Bộ ly hợpĐa đĩa ướt
Công nghệ động cơ
Công suất (hp/rpm)19 / 7.600
Dung tích xi-lanh (cc)233
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston67,0 x 66,0
Hệ thống khởi độngĐiện
Hệ thống làm mátBằng không khí
Hộp số (cấp)Hộp số 6 cấp
Loại động cơĐộng cơ xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)19,8 / 6.100
Tỷ số nén9,4:1
Dài x Rộng x Cao (mm)2.080 x 835 x 1.110
Dung tích bình xăng (lít)7,5
Dung tích cốp dưới yên (lít)
Độ cao yên (mm)830
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1.360
Khoảng sáng gầm (mm)210
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
Trọng lượng khô (kg)135
Trọng lượng ướt (kg)
Đèn định vịLED
Đèn hậuLED
Đèn phaLED
Giảm xóc sauUni Trak thế hệ mới với khả năng điều chỉnh
Giảm xóc trướcPhuộc ống lồng ø37 mm
Kiểu khungKhung sườn dạng Perimeter bằng thép chịu lực cao
Lốp sau4,10-18 59P
Lốp trước2,75-21 45P
Phanh sauĐĩa đơn ø220 mm
Phanh trướcĐĩa đơn ø240 mm
Cổng sạc USB
Cụm đồng hồ
Đèn chiếu sáng cốp
Kết nối điện thoại thông minh
Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
Chân chống điện
Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
Hệ thống khóa thông minh
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
MàuXANH LIME

Sản phẩm tương tự

Ninja H2
1.299 ~ 1.83 tỷ
Z H2
770 triệu
Z1000 ABS
435.5 ~ 498 triệu
W800
379 triệu
Z900
Chưa có giá bán

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả
SH Mode
58.19 ~ 64.99 triệu
LEXi
48.5 ~ 48.9 triệu
Scrambler 1200
599 ~ 649 triệu
Interceptor
189 ~ 196 triệu
Passing 50
24.2 ~ 24.7 triệu
Low Rider S
Chưa có giá bán