Xe máy - Chi tiết Yamaha LEXi

LEXi

Yamaha LEXi

1 nhà bán
Khoảng giá:
48.5 ~ 48.9 triệu
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtKhu vực I(HN/TP HCM)Khu vực IIKhu vực III
Tiêu chuẩn48,5 triệu54,99 triệu51,79 triệu51,04 triệu
Cao cấp48,9 triệu55,41 triệu52,21 triệu51,46 triệu
Thông số kĩ thuật
Phiên bảnTiêu chuẩnCao cấp
Loại động cơĐộng cơ xăng, 4 kỳ, 1 xi lanhĐộng cơ xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh
Công nghệ động cơBlueCoreBlueCore
Dung tích xi-lanh (cc)155,1155,1
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston58,0 x 58,758,0 x 58,7
Tỷ số nén11,6:111,6:1
Công suất (hp/rpm)15/8.00015/8.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)14,2/6.50014,2/6.500
Hộp số (cấp)CVTCVT
Hệ thống khởi độngĐiệnĐiện
Hệ thống làm mátBằng chất lỏngBằng chất lỏng
Dài x Rộng x Cao (mm)1.968 x 719 x 1.1381.968 x 719 x 1.138
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1.3531.353
Khoảng sáng gầm (mm)135135
Độ cao yên (mm)768768
Dung tích bình xăng (lít)4,24,2
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)2,192,19
Trọng lượng khô (kg)118118
Kiểu khungUnderboneUnderbone
Giảm xóc trướcLò xo trụ, giảm chấn thuỷ lựcLò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
Giảm xóc sauLò xo trụ, giảm chấn thuỷ lựcLò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
Phanh trướcĐĩa, ABSĐĩa, ABS
Phanh sauTang trốngTang trống
Lốp trước90/90-14M/C 46P90/90-14M/C 46P
Lốp sau100/90-14M/C 57P100/90-14M/C 57P
Đèn phaLEDLED
Đèn định vịLED xanh dươngLED xanh dương
Đèn hậuĐèn phanh LED, đèn xi-nhan halogenĐèn phanh LED, đèn xi-nhan halogen
Kiểu vànhĐúc 14 inchĐúc 14 inch
Cụm đồng hồLCDLCD
Cổng sạc USB11
Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)11
Kết nối điện thoại thông minhY-ConnectY-Connect
Hệ thống khóa thông minh
Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
Chân chống điện
MàuĐỏ ánh kim, Bạc ánh kim, XámĐen nhám, Xanh dương nhám, Xanh rêu nhám

Sản phẩm tương tự

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả
Evo200
18 ~ 37.9 triệu
Monster
Chưa có giá bán
Primavera
80 ~ 82.4 triệu
Attila 50
26.2 ~ 26.7 triệu
YZF-R15
70 ~ 87 triệu