Xe máy - Chi tiết Yamaha Sirius

Sirius

Yamaha Sirius

1 nhà bán
Khoảng giá:
19.1 ~ 22.1 triệu
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtKhu vực I(HN/TP HCM)Khu vực IIKhu vực III
Phanh cơ màu mới19,1 triệu24,12 triệu20,92 triệu20,17 triệu
Phanh đĩa màu mới20,9 triệu26,01 triệu22,81 triệu22,06 triệu
RC vành đúc màu mới22,1 triệu27,27 triệu24,07 triệu23,32 triệu
Thông số kĩ thuật
Phiên bảnPhanh cơ màu mớiPhanh đĩa màu mớiRC vành đúc màu mới
Bộ ly hợpướtướtướt
Công nghệ động cơ
Công suất (hp/rpm)8,5/7.0008,5/7.0008,5/7.000
Dung tích xi-lanh (cc)110,3110,3110,3
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston50,0 x 57,950,0 x 57,950,0 x 57,9
Hệ thống khởi độngĐạp chân/ĐiệnĐạp chân/ĐiệnĐạp chân/Điện
Hệ thống làm mátLàm mát bằng không khíLàm mát bằng không khíLàm mát bằng không khí
Hộp số (cấp)4 cấp4 cấp4 cấp
Loại động cơXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanhXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanhXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)9,5/5.5009,5/5.5009,5/5.500
Tỷ số nén9,3:19,3:19,3:1
Dài x Rộng x Cao (mm)1.940 x 715 x 1.0751.940 x 715 x 1.0751.940 x 715 x 1.075
Dung tích bình xăng (lít)4,24,24,2
Dung tích cốp dưới yên (lít)
Độ cao yên (mm)770770770
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1,21,21,2
Khoảng sáng gầm (mm)130130130
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)2,082,082,08
Trọng lượng khô (kg)969696
Trọng lượng ướt (kg)
Đèn định vịKhôngKhôngKhông
Đèn hậuHalogenHalogenHalogen
Đèn phaHalogenHalogenHalogen
Giảm xóc sauLò xo trụ, giảm chấn thủy lựcLò xo trụ, giảm chấn thủy lựcLò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Giảm xóc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
Kiểu khungThép ốngThép ốngThép ống
Lốp sau80/90 - 1780/90 - 1780/90 - 17
Lốp trước70/90 - 1770/90 - 1770/90 - 17
Phanh sauPhanh cơPhanh cơPhanh cơ
Phanh trướcPhanh cơPhanh cơPhanh cơ
Cổng sạc USBKhôngKhôngKhông
Cụm đồng hồAnalogAnalogAnalog
Đèn chiếu sáng cốpKhôngKhôngKhông
Kết nối điện thoại thông minhKhôngKhôngKhông
Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)KhôngKhôngKhông
Chân chống điệnKhôngKhôngKhông
Hệ thống chông bó cứng phanh ABSKhôngKhôngKhông
Hệ thống khóa thông minhKhôngKhôngKhông
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)KhôngKhôngKhông
MàuĐỏ đen, Xám đen, ĐenĐen nhám, Đỏ đen, Trắng xanh, Đen, Xám đenXanh xám đen, Xám ánh xanh-bạc-đen, Xám vàng đen, Đen bạc

Sản phẩm tương tự

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả
SR GT 200
97 ~ 101.8 triệu
Road Glide
0.002159 triệu
Orla
19.99 triệu
Liberty
57.5 ~ 59.3 triệu
Scram 411
139.9 ~ 145 triệu
NVX
54.5 ~ 55 triệu