Xe máy - Chi tiết Harley-Davidson Road Glide

Road Glide
Khoảng giá:
0.002159 triệu
Bảng giá
Tên phiên bảnGiá niêm yếtKhu vực I(HN/TP HCM)Khu vực IIKhu vực III
CVO0,002159 triệu1,07 triệu0,27 triệu0,12 triệu
Thông số kĩ thuật
Phiên bảnCVO
Loại động cơMilwaukee-Eight™ 117
Công nghệ động cơ
Dung tích xi-lanh (cc)1.923
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
Tỷ số nén
Công suất (hp/rpm)107
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)175
Hộp số (cấp)
Hệ thống khởi động
Hệ thống làm mát
Bộ ly hợp
Pin
Phạm vi hoạt động (km)
Tốc độ tối đa (km/h)
Công suất môtơ điện (hp)
Dung lượng pin
Chế độ lái
Thời gian sạc pin tiêu chuẩn
Loại sạc (W)
Trọng lượng pin (kg)
Quãng đường đi được một lần sạc (km)
Tiêu chuẩn chống nước
Mô-men xoắn (Nm)
Công suất định danh
Công suất tối đa
Vị trí lắp pin
Dài x Rộng x Cao (mm)2.410
Khoảng cách trục bánh xe (mm)1.625
Khoảng sáng gầm (mm)
Độ cao yên (mm)
Dung tích bình xăng (lít)
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
Trọng lượng khô (kg)
Trọng lượng ướt (kg)
Dung tích cốp dưới yên (lít)
Chiều dài/Chiều rộng/Trục cơ sở (mm)
Trọng lượng xe và pin (kg)
Tải trọng (kg)
Kiểu khung
Giảm xóc trướcUSD
Giảm xóc sauGiảm chấn đôi
Phanh trướcĐĩa
Phanh sauĐĩa
Lốp trước
Lốp sau
Đèn phaLED
Đèn định vịLED
Đèn hậu
Kiểu vành
Hệ thống khóa
Cụm đồng hồCLD
Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)1
Kết nối điện thoại thông minh
Đèn chiếu sáng cốp1
Hệ thống khí động học thích ứng Adaptive Aerodynamics0
Hỗ trợ lái APRC
Kiểm soát nhấc đầu1
Hệ thống chống trượt ASR
Cổng USB-C1
Phanh động cơ (Dynamic engine brake control)1
Hệ thống khóa thông minh
Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
Chân chống điện
Đèn dừng khẩn cấp ESS
Phanh tay
Hệ thống phanh kết hợp CBS
Cảm biến nghiêng (Roll Over Sensor)
MàuRaven Fade

Sản phẩm tương tự

Street Glide ST
Chưa có giá bán
Road King Special
Chưa có giá bán
Ultra Limited
Chưa có giá bán
Road Glide Special
Chưa có giá bán
Low Rider ST
Chưa có giá bán
Sport Glide
Chưa có giá bán
Fat Bob 114
Chưa có giá bán
Low Rider S
Chưa có giá bán

Có thể bạn cũng thích

Xem tất cả
Attila 50
26.2 ~ 26.7 triệu
Z1
15.35 triệu
R 1250 GS
669 ~ 719 triệu
SH 125i/160i
73.921 ~ 102.19 triệu
Interceptor
189 ~ 196 triệu
Ninja ZX-25R
192.7 ~ 197.3 triệu
SX 125
94.2 triệu